PHẦN MỀM LẬP KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC
Quan hệ Z-F-V
Nhiệt độ:
30.0
o
C
Gió:
1.03
Km/h
Độ ẩm:
74
%
2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 13.10
(10
6
m
3
)
Mực nước: 31.19
(m)
Lượng mưa: 0.00
(mm)
21:29 28-03-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
21:29 28-03-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
Chọn hồ:
Hồ Đồng Nghệ
Hồ Hòa Trung
Hồ Trước Đông
Hồ Hố Cau
Hồ Hóc Khế
Hồ Trường Loan (thượng)
Hồ Trường Loan (hạ)
Hồ Đồng Tréo
Hồ Hố Gáo
Chọn năm:
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
Hiển thị
BIỂU ĐỒ ĐIỀU PHỐI NƯỚC TỪ THÁNG 08/2020 - 08/2021
BIỂU ĐỒ MỰC NƯỚC THỰC ĐO 14 NGÀY GẦN NHẤT
BẢNG DỮ LIỆU TRUNG BÌNH MỰC NƯỚC THỰC ĐO
STT
Thời gian
Mực nước (m)
Dung tích hồ tương ứng (10
6
m
3
)
1
28/03/2024
31.20
13.12
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
2
27/03/2024
31.23
13.17
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
3
26/03/2024
31.26
13.22
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
4
25/03/2024
31.28
13.26
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
5
24/03/2024
31.30
13.29
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
6
23/03/2024
31.30
13.29
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
7
22/03/2024
31.29
13.27
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
8
21/03/2024
31.32
13.33
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
9
20/03/2024
31.35
13.38
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
10
19/03/2024
31.37
13.41
Dữ liệu đo mực nước
×
ID Dữ liệu đo
Thời gian
Mực nước
BIỂU ĐỒ QUAN HỆ Z-F-V
Diện tích mặt hồ F (10⁶m²)
Dung tích hồ V (10⁶m³)
STT
Mực nước hồ Z (m)
Diện tích mặt hồ F (10
6
m
2
)
Dung tích hồ V (10
6
m
3
)
1
14.00
0.0000
0.0000
2
15.00
0.0040
0.0010
3
16.00
0.0130
0.0090
4
17.00
0.0640
0.0440
5
18.00
0.1400
0.1440
6
19.00
0.2320
0.3290
7
20.00
0.3780
0.6310
8
20.80
0.5180
0.9870
9
21.00
0.5530
1.0950
10
22.00
0.7100
1.7250
11
23.00
0.8630
2.5100
12
24.00
0.9460
3.4140
13
25.00
1.0050
4.3890
14
26.00
1.1190
5.4510
15
27.00
1.2750
6.6470
16
28.00
1.4100
7.9890
17
29.00
1.5430
9.4650
18
30.00
1.6760
11.0740
19
31.00
1.7160
12.7700
20
32.00
1.7640
14.5100
21
33.00
1.8200
16.3020
22
33.30
1.8810
16.8580
23
34.00
2.0230
18.2240
24
35.00
2.4210
20.4430
25
36.00
2.7240
23.0140
26
37.00
3.0840
25.9170
27
38.00
3.4530
29.1840
Bản quyền © 2020
Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên
- Người đại diện:
TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076