2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.69 (106 m3)
Mực nước: 30.95 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
17:00 20-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
17:00 20-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 17:52 25/08/2020

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
1 10/12/2020 0,80 0,07 18,70 41,10 11,01 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0,05 11,01 41,10
2 11/12/2020 0,89 0,08 25,22 41,10 11,01 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0,05 8,96 39,65
3 12/12/2020 1,02 0,09 32,99 41,10 11,01 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0,05 8,97 39,66
4 13/12/2020 1,17 0,10 50,12 41,10 11,01 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0,05 8,98 39,67
5 14/12/2020 1,31 0,11 58,04 41,10 11,01 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0,05 9 39,68
6 15/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,42 0,12 51,83 41,15 11,08 57 0 10.000 0 0 19.714 24.642 0,29 0,08 0,08 5 0,08 6,94 38,13
7 16/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,51 0,13 23,16 41,20 11,15 57 0 10.000 0 0 19.714 24.642 0,29 0,08 0,08 3 0,08 7,02 38,19
8 17/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,58 0,14 32,87 41,20 11,15 57 0 10.000 0 0 19.714 24.642 0,29 0,08 0,08 1.50 0,08 7,10 38,25
9 18/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,59 0,14 0,00 41,20 11,15 57 0 10.000 0 0 19.714 24.642 0,29 0,08 0,08 -0.50 0,05 7,10 38,25
10 19/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,61 0,14 0,00 41,20 11,15 57 0 10.000 0 0 19.714 24.642 0,29 0,08 0,08 -1.50 0,05 7,10 38,25
11 20/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,60 0,14 0,00 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 -2.50 0,05 8,14 39,05
12 21/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 1,50 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 -3.50 0,05 8,14 39,05
13 22/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 0,00 41,15 11,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,10 39,75
14 23/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,61 0,14 0,00 41,15 11,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,09 39,75
15 24/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,59 0,14 0,00 41,15 11,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,09 39,75
16 25/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,58 0,14 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,09 39,74
17 26/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,57 0,14 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,16 39,80
18 27/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 9,80 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,17 39,80
19 28/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,61 0,14 6,30 41,15 11,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,17 39,80
20 29/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,62 0,14 8,60 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 6 0,07 8,06 39
21 30/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 0,00 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 5 0,07 8,06 39
22 31/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,17 0,01 0,00 41,25 11,23 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 7,94 38,90
23 01/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,21 0,02 0,00 41,25 11,23 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 3 0,07 8,09 39,02
24 02/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,26 0,02 0,90 41,25 11,23 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 2 0,07 8,09 39,02
25 03/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,31 0,03 16,36 41,25 11,23 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 1 0,07 8,10 39,02
26 04/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,39 0,03 18,60 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 -0.30 0,05 8,10 39,03
27 05/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,47 0,04 36,20 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,07 39,73
28 06/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,04 10,50 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,07 39,73
29 07/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,05 9,30 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,73
30 08/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,61 0,05 6,30 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,74
31 09/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,64 0,06 2,61 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,74
32 10/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,68 0,06 0,40 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,09 39,74
33 11/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,70 0,06 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,09 39,74
34 12/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,74 0,06 5,00 41,25 11,23 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 6 0,07 8,06 39
35 13/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,79 0,07 4,20 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 5 0,07 8,14 39,05
36 14/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,86 0,07 12,90 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 8,07 39,01
37 15/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,96 0,08 18,10 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 2.70 0,07 8,08 39,01
38 16/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,05 0,09 34,60 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 1.40 0,07 8,09 39,02
39 17/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,08 0,09 7,70 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 -0.60 0,05 8,09 39,02
40 18/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,10 0,10 1,00 41,20 11,15 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 -1.60 0,05 8,09 39,02
41 19/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,12 0,10 0,70 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,13 39,77
42 20/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,15 0,10 2,60 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,13 39,77
43 21/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,22 0,11 2,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,13 39,77
44 22/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,56 0,13 26,30 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,16 39,80
45 23/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,86 0,16 130,37 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,19 39,82
46 24/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,92 0,17 23,72 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,19 39,82
47 25/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 6,10 41,15 11,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,20 39,82
48 26/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,97 0,17 5,30 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 6 0,07 8,09 39,02
49 27/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,95 0,17 0,00 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 5 0,07 8,09 39,02
50 28/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,98 0,17 7,14 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 8,09 39,02
51 29/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 0,00 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 3 0,07 8,09 39,02
52 30/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 2,50 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 2 0,07 8,09 39,02
53 31/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,23 0,02 6,60 41,15 11,08 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 1 0,07 7,94 38,91
54 01/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,27 0,02 0,00 41,20 11,15 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 0 0,05 7,95 38,91
55 02/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,33 0,03 1,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,06 39,72
56 03/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,39 0,03 20,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,06 39,72
57 04/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,46 0,04 19,60 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,07 39,73
58 05/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,53 0,05 16,40 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,07 39,73
59 06/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,56 0,05 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,73
60 07/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,59 0,05 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,74
61 08/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,20 11,15 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,08 39,74
62 09/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,64 0,06 0,90 41,20 11,15 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 6 0,08 7,44 38,51
63 10/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,67 0,06 2,40 41,20 11,15 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 5 0,08 7,44 38,51
64 11/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,70 0,06 1,40 41,15 11,08 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 4 0,08 7,44 38,51
65 12/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,72 0,06 1,00 41,15 11,08 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 3 0,08 7,37 38,46
66 13/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,75 0,07 0,20 41,15 11,08 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 2 0,08 7,37 38,46
67 14/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,77 0,07 0,00 41,15 11,08 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 1 0,08 7,37 38,46
68 15/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,78 0,07 0,00 41,15 11,08 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 0 0,05 7,37 38,46
69 16/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,81 0,07 2,00 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 9,03 39,70
70 17/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,88 0,08 0,00 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,96 39,65
71 18/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,96 0,08 31,50 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,97 39,65
72 19/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 4,70 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,97 39,66
73 20/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 0,00 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,97 39,66
74 21/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,02 0,09 0,50 41,10 11,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,97 39,66
75 22/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,03 0,09 0,00 41,05 10,93 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,97 39,66
76 23/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,05 0,09 5,20 41,05 10,93 43 29 10.000 0 0 20.143 25.179 0,30 0,08 0,08 6 0,08 6,74 37,92
77 24/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,07 0,09 0,70 41,05 10,93 43 29 10.000 0 0 20.143 25.179 0,30 0,08 0,08 5 0,08 6,74 37,92
78 25/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,10 0,09 6,80 41,00 10,86 43 29 10.000 0 0 20.143 25.179 0,30 0,08 0,08 4 0,08 6,74 37,93
79 26/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,12 0,10 1,10 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 6,52 37,53
80 27/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 5,60 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 6,52 37,54
81 28/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,17 0,02 12,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 6,44 37,39
82 01/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,22 0,02 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 -0.30 0,05 6,44 37,39
83 02/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 0,00 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,76 39,50
84 03/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 0,00 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,69 39,45
85 04/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,31 0,03 0,00 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,69 39,46
86 05/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 0,00 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,69 39,46
87 06/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 0,00 40,93 10,76 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,70 39,46
88 07/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,37 0,03 1,70 40,92 10,75 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,67 39,44
89 08/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,40 0,03 2,80 40,90 10,72 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,66 39,43
90 09/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,43 0,04 0,70 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 6,32 37,17
91 10/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,45 0,04 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 6,39 37,30
92 11/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,47 0,04 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 6,39 37,30
93 12/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,49 0,04 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 6,39 37,31
94 13/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,50 0,04 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 6,40 37,31
95 14/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,51 0,04 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 6,40 37,31
96 15/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,53 0,05 0,60 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0 0,05 6,40 37,31
97 16/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,55 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,78 39,52
98 17/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
99 18/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,57 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
100 19/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,58 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
101 20/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,59 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
102 21/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
103 22/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,53
104 23/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 6,48 37,45
105 24/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 6,48 37,45
106 25/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 6,48 37,46
107 26/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 14,53 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 6,49 37,47
108 27/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1.70 0,08 6,48 37,47
109 28/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,78 0,07 1,30 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0.70 0,08 6,49 37,48
110 29/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,86 0,07 20,30 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 -0.30 0,05 6,50 37,49
111 30/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,85 0,07 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,81 39,54
112 31/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,12 0,01 1,40 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,75 39,49
113 01/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,13 0,01 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,75 39,50
114 02/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,16 0,01 5,20 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,75 39,50
115 03/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,19 0,02 0,20 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,75 39,50
116 04/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,21 0,02 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,76 39,50
117 05/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,23 0,02 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,76 39,50
118 06/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 6,44 37,40
119 07/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,26 0,02 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 6,45 37,40
120 08/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 6,45 37,40
121 09/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,29 0,02 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 6,45 37,40
122 10/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,32 0,03 3,50 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 6,45 37,41
123 11/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 6,45 37,41
124 12/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 0,00 41,00 10,86 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0 0,05 6,45 37,41
125 13/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,35 0,03 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,77 39,51
126 14/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,36 0,03 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,77 39,51
127 15/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,38 0,03 0,00 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,77 39,51
128 16/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,46 0,04 7,60 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,78 39,52
129 17/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 22,80 41,00 10,86 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,52
130 18/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,63 0,05 18,79 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,79 39,53
131 19/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,64 0,06 0,00 40,95 10,79 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,72 39,48
132 20/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,95 10,79 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 6,41 37,33
133 21/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 0,00 40,90 10,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 6,41 37,33
134 22/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 0,00 40,90 10,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 6,34 37,21
135 23/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 0,00 40,90 10,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 6,34 37,21
136 24/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 0,00 40,90 10,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 6,34 37,21
137 25/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 0,00 40,90 10,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 6,34 37,21
138 26/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 5,50 40,80 10,58 43 43 10.000 0 0 21.572 26.965 0,32 0,09 0,09 0 0,05 6,20 36,94
139 27/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 0,00 40,78 10,54 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,52 39,33
140 28/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 0,00 40,75 10,51 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,48 39,30
141 29/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 0,00 40,70 10,44 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,44 39,28
142 30/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,10 0,01 0,00 40,70 10,44 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,32 39,19
143 01/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,13 0,01 0,00 40,70 10,44 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,32 39,19
144 02/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,14 0,01 0,00 40,70 10,44 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,32 39,19
145 03/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,16 0,01 0,00 40,60 10,30 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 8,33 39,19
146 04/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,17 0,01 0,00 40,58 10,27 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 6 0,05 7,27 38,38
147 05/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,19 0,02 0,00 40,55 10,22 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 5 0,05 7,24 38,36
148 06/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,20 0,02 0,00 40,55 10,22 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 4 0,05 7,20 38,33
149 07/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,21 0,02 0,00 40,55 10,22 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 3 0,05 7,20 38,33
150 08/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,22 0,02 0,00 40,50 10,15 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 2 0,05 7,20 38,33
151 09/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,23 0,02 0,00 40,45 10,08 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 1 0,05 7,13 38,28
152 10/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,25 0,02 0,00 40,45 10,08 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 0 0,05 7,06 38,22
153 11/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 0,00 40,40 10,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,98 38,93
154 12/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 0,00 40,40 10,01 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,91 38,88
155 13/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,29 0,02 0,00 40,38 9,98 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,91 38,88
156 14/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,36 0,03 10,50 40,35 9,94 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,89 38,86
157 15/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,42 0,04 21,38 40,35 9,94 57 43 10.000 0 0 24.000 30.000 0,35 0,09 0,09 5.70 0,09 4,87 35,10
158 16/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,43 0,04 0,00 40,28 9,84 57 43 10.000 0 0 24.000 30.000 0,35 0,09 0,09 4.20 0,09 4,88 35,10
159 17/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,44 0,04 0,00 40,25 9,80 57 43 10.000 0 0 24.000 30.000 0,35 0,09 0,09 3.20 0,09 4,78 35
160 18/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,45 0,04 0,00 40,25 9,80 57 43 10.000 0 0 24.000 30.000 0,35 0,09 0,09 2.20 0,09 4,74 34,96
161 19/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,46 0,04 0,00 40,20 9,73 57 43 10.000 0 0 24.000 30.000 0,35 0,09 0,09 1.20 0,09 4,74 34,96
162 20/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,47 0,04 0,00 40,20 9,73 29 43 10.000 0 0 19.143 23.929 0,28 0,08 0,08 0.20 0,09 5,70 35,95
163 21/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,55 0,05 3,20 40,15 9,66 29 43 10.000 0 0 19.143 23.929 0,28 0,08 0,08 -0.80 0,05 5,71 35,96
164 22/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 24,92 40,15 9,66 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,59 38,63
165 23/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,13 9,63 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,59 38,63
166 24/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,10 9,59 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,56 38,61
167 25/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,05 9,52 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,52 38,57
168 26/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,05 9,52 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,45 38,52
169 27/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 40,02 9,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,45 38,52
170 28/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 39,99 9,43 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,40 38,49
171 29/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 39,96 9,39 29 43 10.000 0 0 19.143 23.929 0,28 0,08 0,08 6 0,07 6,33 37,19
172 30/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 0,00 39,93 9,35 29 43 10.000 0 0 19.143 23.929 0,28 0,08 0,08 5 0,07 6,29 37,11
173 31/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,09 0,01 0,00 39,90 9,31 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 6,20 36,95
174 01/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,11 0,01 0,00 39,90 9,31 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 3 0,07 6,16 36,86
175 02/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,13 0,01 0,00 39,90 9,31 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 2 0,07 6,16 36,87
176 03/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,14 0,01 0,00 39,85 9,24 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 1 0,07 6,16 36,87
177 04/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,15 0,01 0,00 39,80 9,17 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 0 0,05 6,09 36,73
178 05/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,17 0,01 0,00 39,78 9,14 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,06 38,22
179 06/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,20 0,02 10,50 39,76 9,11 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,03 38,20
180 07/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,21 0,02 0,00 39,75 9,10 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 7,01 38,18
181 08/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,22 0,02 0,00 39,70 9,03 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,99 38,17
182 09/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,24 0,02 0,00 39,70 9,03 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,93 38,11
183 10/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,25 0,02 0,00 39,65 8,96 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,93 38,11
184 11/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,26 0,02 0,00 39,60 8,89 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,86 38,06
185 12/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,27 0,02 0,00 39,60 8,89 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 6 0,07 5,76 36,02
186 13/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 0,00 39,57 8,85 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 5 0,07 5,76 36,02
187 14/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 0,00 39,54 8,81 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 5,72 35,97
188 15/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,29 0,03 0,00 39,50 8,75 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 3 0,07 5,68 35,93
189 16/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,30 0,03 0,00 39,45 8,69 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 2 0,07 5,62 35,87
190 17/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 0,00 39,40 8,62 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 1 0,07 5,55 35,80
191 18/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 0,00 39,40 8,62 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 0 0,05 5,49 35,73
192 19/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,32 0,03 0,00 39,35 8,55 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,52 37,53
193 20/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,35 0,03 0,00 39,30 8,48 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,45 37,41
194 21/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,39 0,03 12,10 39,25 8,41 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,39 37,29
195 22/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,41 0,04 0,80 39,20 8,34 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,32 37,17
196 23/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,44 0,04 0,00 39,20 8,34 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,25 37,05
197 24/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 12,00 39,10 8,20 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,26 37,06
198 25/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 38,10 6,91 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 6,12 36,78
199 26/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 38,40 7,29 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 6 0,07 3,79 33,91
200 27/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 38,70 7,68 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 5 0,07 4,18 34,34
201 28/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 39,00 8,06 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 4 0,07 4,56 34,77
202 29/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 38,98 8,04 29 0 10.000 0 0 14.857 18.571 0,22 0,07 0,07 3 0,07 4,95 35,18
203 30/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,07 0,01 0,00 38,95 8,00 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 2 0,07 4,27 34,44
204 01/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,09 0,01 0,00 38,95 8,00 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 1 0,07 4,23 34,40
205 02/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,10 0,01 0,00 38,90 7,94 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 0 0,05 4,23 34,40
206 03/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,11 0,01 0,00 38,85 7,87 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,82 36,15
207 04/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,12 0,01 0,00 38,80 7,81 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,76 36,02
208 05/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,13 0,01 0,00 38,75 7,74 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,69 35,94
209 06/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,14 0,01 0,00 38,75 7,74 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,63 35,88
210 07/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,15 0,01 0,00 38,70 7,68 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,63 35,88
211 08/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,00 38,70 7,68 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,57 35,81
212 09/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,00 38,67 7,64 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,57 35,81
213 10/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,17 0,01 0,00 38,64 7,60 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 6 0,08 3,88 34,02
214 11/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 38,61 7,56 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 5 0,08 3,84 33,97
215 12/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 38,60 7,55 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 4 0,08 3,81 33,92
216 13/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,19 0,02 0,00 38,60 7,55 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 3 0,08 3,79 33,91
217 14/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,00 38,60 7,55 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 2 0,08 3,79 33,91
218 15/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,00 38,60 7,55 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 1 0,08 3,79 33,91
219 16/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 38,60 7,55 29 29 10.000 0 0 17.714 22.142 0,26 0,08 0,08 0 0,05 3,80 33,91
220 17/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 38,57 7,51 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,44 35,69
221 18/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 38,54 7,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,41 35,65
222 19/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 38,50 7,42 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,37 35,61
223 20/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 38,45 7,36 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,32 35,56
224 21/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 38,40 7,29 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,25 35,49
225 22/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 38,35 7,23 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,19 35,43
226 23/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 38,30 7,17 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,12 35,36
227 24/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 38,25 7,10 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 2,75 32,47
228 25/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 38,20 7,04 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 2,68 32,37
229 26/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 38,15 6,97 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 2,62 32,27
230 27/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 38,10 6,91 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 2,55 32,17
231 28/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 38,05 6,84 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 2,49 32,07
232 29/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 38,00 6,78 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 2,43 31,97
233 30/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 37,95 6,75 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0 0,05 2,36 31,85
234 31/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 37,90 6,72 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,63 34,84
235 01/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,04 0,00 0,00 37,85 6,70 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,60 34,81
236 02/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 37,80 6,67 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,58 34,78
237 03/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 37,75 6,64 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,55 34,75
238 04/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 37,70 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,52 34,72
239 05/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 37,70 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,49 34,69
240 06/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 37,60 6,56 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,49 34,69
241 07/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 37,55 6,53 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 2,13 31,43
242 08/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 37,50 6,50 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 2,10 31,38
243 09/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 37,45 6,47 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 2,07 31,33
244 10/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 37,45 6,47 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 2,04 31,28
245 11/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 37,45 6,47 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 2,04 31,28
246 12/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 37,45 6,47 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 2,04 31,28
247 13/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 37,45 6,47 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0 0,05 2,04 31,28
248 14/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 37,46 6,48 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,36 34,54
249 15/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 37,47 6,49 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,36 34,55
250 16/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,48 6,49 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,37 34,55
251 17/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,49 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,37 34,56
252 18/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,38 34,57
253 19/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,39 34,57
254 20/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,39 34,57
255 21/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 37,50 6,50 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 2,07 31,33
256 22/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,50 6,50 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 2,07 31,33
257 23/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,50 6,50 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 2,07 31,33
258 24/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,50 6,50 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 2,07 31,33
259 25/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,53 6,52 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 2,07 31,33
260 26/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,56 6,54 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 2,09 31,37
261 27/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,60 6,56 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 0 0,05 2,11 31,40
262 28/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,63 6,57 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,44 34,63
263 29/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,66 6,59 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,46 34,65
264 30/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 37,69 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,48 34,67
265 31/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,01 0,00 0,00 37,72 6,63 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,49 34,68
266 01/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 37,76 6,64 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,50 34,70
267 02/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 37,79 6,66 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,52 34,72
268 03/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 37,82 6,68 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,54 34,74
269 04/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 37,85 6,70 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 6 0,08 2,24 31,64
270 05/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 37,88 6,72 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 5 0,08 2,26 31,67
271 06/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 37,92 6,73 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 4 0,08 2,28 31,70
272 07/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 37,95 6,75 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 3 0,08 2,30 31,74
273 08/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 37,98 6,77 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 2 0,08 2,32 31,77
274 09/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,01 6,80 43 36 10.000 0 0 20.857 26.072 0,31 0,09 0,09 1 0,08 2,33 31,80
275 10/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 38,04 6,84 43 43 10.000 0 0 21.572 26.965 0,32 0,09 0,09 0 0,05 2,21 31,58
276 11/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 38,08 6,88 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,71 34,93
277 12/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 38,11 6,92 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,76 34,98
278 13/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,22 0,02 29,20 38,14 6,96 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,81 35,04
279 14/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 34,20 38,17 7,00 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,86 35,09
280 15/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 2,70 38,20 7,04 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,90 35,13
281 16/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,33 0,03 0,00 38,24 7,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,95 35,18
282 17/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 38,27 7,12 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,99 35,22
283 18/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 0,00 38,30 7,17 43 43 10.000 0 0 21.572 26.965 0,32 0,09 0,09 6 0,07 4,12 34,28
284 19/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,40 0,03 0,00 38,64 7,60 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 5 0,07 4,16 34,32
285 20/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,42 0,04 0,00 38,61 7,56 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 4 0,07 4,60 34,81
286 21/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,43 0,04 0,00 38,60 7,55 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 3 0,07 4,56 34,76
287 22/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,45 0,04 0,00 38,60 7,55 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 2 0,07 4,55 34,75
288 23/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,46 0,04 0,00 38,60 7,55 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 1 0,07 4,55 34,75
289 24/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,50 0,04 0,00 38,60 7,55 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 0 0,05 4,56 34,76
290 25/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,60 7,55 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,47 35,72
291 26/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,57 7,51 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,47 35,72
292 27/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,54 7,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,43 35,68
293 28/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,50 7,42 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,40 35,64
294 29/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,45 7,36 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,34 35,58
295 30/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 38,40 7,29 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,24 35,48
296 01/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 38,35 7,23 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,18 35,41
297 02/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 38,30 7,17 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 6 0,05 5,11 35,35
298 03/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,12 0,01 0,00 38,25 7,10 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 5 0,05 5,05 35,28
299 04/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,13 0,01 0,00 38,20 7,04 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 4 0,05 4,99 35,22
300 05/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,14 0,01 0,00 38,15 6,97 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 3 0,05 4,92 35,15
301 06/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 0,00 38,10 6,91 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 2 0,05 4,86 35,09
302 07/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,16 0,01 0,00 38,05 6,84 0 43 10.000 0 0 14.286 17.858 0,21 0,07 0,07 1 0,05 4,80 35,02
303 08/10/2021 0,17 0,01 0,00 38,00 6,78 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,73 34,95
304 09/10/2021 0,18 0,02 0,00 37,95 6,75 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,67 34,89
305 10/10/2021 0,21 0,02 0,00 37,90 6,72 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,65 34,86
306 11/10/2021 0,23 0,02 0,00 37,85 6,70 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,62 34,83
307 12/10/2021 0,25 0,02 0,00 37,80 6,67 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,59 34,80
308 13/10/2021 0,28 0,02 0,00 37,75 6,64 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,57 34,77
309 14/10/2021 0,30 0,03 0,00 37,70 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,54 34,74
310 15/10/2021 0,31 0,03 0,00 37,70 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,52 34,71
311 16/10/2021 0,32 0,03 0,00 37,60 6,56 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 6 0,05 4,52 34,72
312 17/10/2021 0,33 0,03 0,00 37,55 6,53 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 5 0,05 4,46 34,65
313 18/10/2021 0,38 0,03 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 4 0,05 4,44 34,63
314 19/10/2021 0,44 0,04 0,00 37,45 6,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 3 0,05 4,42 34,60
315 20/10/2021 0,45 0,04 0,00 37,45 6,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 2 0,05 4,39 34,57
316 21/10/2021 0,46 0,04 0,00 37,45 6,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 1 0,05 4,39 34,57
317 22/10/2021 0,46 0,04 0,00 37,45 6,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,39 34,58
318 23/10/2021 0,47 0,04 0,00 37,45 6,47 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,39 34,58
319 24/10/2021 0,51 0,04 0,00 37,46 6,48 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,39 34,58
320 25/10/2021 0,55 0,05 0,00 37,47 6,49 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,40 34,59
321 26/10/2021 0,57 0,05 0,00 37,48 6,49 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,41 34,60
322 27/10/2021 0,56 0,05 0,00 37,49 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,41 34,60
323 28/10/2021 0,99 0,09 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,46 34,65
324 29/10/2021 1,40 0,12 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,50 34,69
325 30/10/2021 1,47 0,13 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 6 0,05 4,50 34,70
326 31/10/2021 0,17 0,01 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 5 0,05 4,39 34,58
327 01/11/2021 0,22 0,02 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 4 0,05 4,40 34,58
328 02/11/2021 0,28 0,02 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 3 0,05 4,40 34,59
329 03/11/2021 0,32 0,03 0,00 37,50 6,50 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 2 0,05 4,41 34,59
330 04/11/2021 0,36 0,03 0,00 37,53 6,52 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 1 0,05 4,41 34,60
331 05/11/2021 0,38 0,03 0,00 37,56 6,54 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,43 34,62
332 06/11/2021 0,42 0,04 0,00 37,60 6,56 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,45 34,64
333 07/11/2021 0,45 0,04 0,00 37,63 6,57 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,47 34,66
334 08/11/2021 0,47 0,04 0,00 37,66 6,59 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,49 34,69
335 09/11/2021 0,51 0,04 0,00 37,69 6,61 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,51 34,71
336 10/11/2021 0,55 0,05 0,00 37,72 6,63 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,53 34,73
337 11/11/2021 0,64 0,05 0,00 37,76 6,64 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,56 34,76
338 12/11/2021 0,77 0,07 0,00 37,79 6,66 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,59 34,79
339 13/11/2021 0,92 0,08 0,00 37,82 6,68 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 6 0,05 4,62 34,83
340 14/11/2021 1,14 0,10 0,00 37,85 6,70 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 5 0,05 4,65 34,87
341 15/11/2021 1,33 0,12 0,00 37,88 6,72 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 4 0,05 4,69 34,90
342 16/11/2021 1,40 0,12 0,00 37,92 6,73 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 3 0,05 4,71 34,93
343 17/11/2021 1,45 0,13 0,00 37,95 6,75 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 2 0,05 4,73 34,95
344 18/11/2021 1,51 0,13 0,00 37,98 6,77 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 1 0,05 4,76 34,98
345 19/11/2021 1,59 0,14 0,00 38,01 6,80 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,78 35,01
346 20/11/2021 1,64 0,14 0,00 38,04 6,84 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,81 35,04
347 21/11/2021 1,67 0,14 0,00 38,08 6,88 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,86 35,08
348 22/11/2021 1,68 0,14 0,00 38,11 6,92 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,90 35,13
349 23/11/2021 1,68 0,14 0,00 38,14 6,96 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,94 35,17
350 24/11/2021 1,67 0,14 0,00 38,17 7,00 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,98 35,21
351 25/11/2021 1,65 0,14 0,00 38,20 7,04 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,02 35,25
352 26/11/2021 1,64 0,14 0,00 38,24 7,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,06 35,29
353 27/11/2021 1,66 0,14 0,00 38,27 7,12 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 6 0,05 5,10 35,34
354 28/11/2021 1,69 0,15 0,00 38,30 7,17 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 5 0,05 5,15 35,38
355 29/11/2021 1,71 0,15 0,00 37,95 6,75 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 4 0,05 5,19 35,42
356 30/11/2021 0,20 0,02 0,00 37,98 6,77 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 3 0,05 4,64 34,85
357 01/12/2021 0,24 0,02 0,00 38,01 6,80 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 2 0,05 4,67 34,88
358 02/12/2021 0,30 0,03 0,00 38,04 6,84 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 1 0,05 4,70 34,91
359 03/12/2021 0,37 0,03 0,00 38,08 6,88 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,74 34,97
360 04/12/2021 0,41 0,04 0,00 38,11 6,92 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,79 35,01
361 05/12/2021 0,46 0,04 0,00 38,14 6,96 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,83 35,06
362 06/12/2021 0,50 0,04 0,00 38,17 7,00 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,88 35,11
363 07/12/2021 0,54 0,05 0,00 38,20 7,04 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,92 35,15
364 08/12/2021 0,57 0,05 0,00 38,24 7,08 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 4,97 35,20
365 09/12/2021 0,59 0,05 0,00 38,27 7,12 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,01 35,24
366 10/12/2021 0,65 0,06 0,00 38,30 7,17 0 0 10.000 0 0 10.000 12.500 0,15 0,05 0,05 0 0,05 5,06 35,29
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076