2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.53 (106 m3)
Mực nước: 30.86 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
08:30 27-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
08:30 27-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 21:35 31/08/2020

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
1 20/11/2020 0,80 0,07 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0,05 11,01 41,10
2 21/11/2020 0,89 0,08 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0,05 8,96 39,65
3 22/11/2020 1,02 0,09 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0,05 8,97 39,66
4 23/11/2020 1,17 0,10 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0,05 8,98 39,67
5 24/11/2020 1,31 0,11 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0,05 9 39,68
6 25/11/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,42 0,12 11,08 57 0 1.000 0 0 12.999 16.249 0,19 0,06 0,06 6 0,08 6,94 38,13
7 26/11/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,51 0,13 11,15 57 0 1.000 0 0 12.999 16.249 0,19 0,06 0,06 5 0,08 7,02 38,19
8 27/11/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,58 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 12.999 16.249 0,19 0,06 0,06 4 0,08 7,10 38,25
9 28/11/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,59 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 12.999 16.249 0,19 0,06 0,06 3 0,05 7,10 38,25
10 29/11/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,61 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 12.999 16.249 0,19 0,06 0,06 2 0,05 7,10 38,25
11 30/11/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,60 0,14 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,05 8,14 39,05
12 01/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0 0,05 8,14 39,05
13 02/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,10 39,75
14 03/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,09 39,75
15 04/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,59 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,09 39,75
16 05/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,58 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,09 39,74
17 06/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,57 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,16 39,80
18 07/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,17 39,80
19 08/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,17 39,80
20 09/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,07 8,06 39
21 10/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,07 8,06 39
22 11/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,17 0,01 11,23 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,07 7,94 38,90
23 12/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,21 0,02 11,23 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,07 8,09 39,02
24 13/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,26 0,02 11,23 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,07 8,09 39,02
25 14/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,31 0,03 11,23 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,07 8,10 39,02
26 15/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,39 0,03 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0 0,05 8,10 39,03
27 16/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,47 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,07 39,73
28 17/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,07 39,73
29 18/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,73
30 19/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,61 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,74
31 20/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,64 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,74
32 21/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,68 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,09 39,74
33 22/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,70 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,09 39,74
34 23/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,74 0,06 11,23 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,07 8,06 39
35 24/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,79 0,07 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,07 8,14 39,05
36 25/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,86 0,07 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,07 8,07 39,01
37 26/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,96 0,08 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,07 8,08 39,01
38 27/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,05 0,09 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,07 8,09 39,02
39 28/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,08 0,09 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,05 8,09 39,02
40 29/12/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,10 0,10 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0 0,05 8,09 39,02
41 30/12/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,12 0,10 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,13 39,77
42 31/12/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,15 0,10 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,13 39,77
43 01/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,22 0,11 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,13 39,77
44 02/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,56 0,13 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,16 39,80
45 03/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,86 0,16 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,19 39,82
46 04/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,92 0,17 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,19 39,82
47 05/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,20 39,82
48 06/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,97 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,07 8,09 39,02
49 07/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,95 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,07 8,09 39,02
50 08/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,98 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,07 8,09 39,02
51 09/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,07 8,09 39,02
52 10/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,07 8,09 39,02
53 11/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,23 0,02 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,07 7,94 38,91
54 12/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,27 0,02 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0 0,05 7,95 38,91
55 13/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,33 0,03 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,06 39,72
56 14/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,39 0,03 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,06 39,72
57 15/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,46 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,07 39,73
58 16/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,53 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,07 39,73
59 17/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,56 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,73
60 18/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,59 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,74
61 19/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,61 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,08 39,74
62 20/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,64 0,06 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,08 7,44 38,51
63 21/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,67 0,06 11,15 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,08 7,44 38,51
64 22/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,70 0,06 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,08 7,44 38,51
65 23/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,72 0,06 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,08 7,37 38,46
66 24/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,75 0,07 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,08 7,37 38,46
67 25/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,77 0,07 55,00 41,10 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,08 7,37 38,46
68 26/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,78 0,07 25,22 41,10 11,08 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 -1 0,05 7,37 38,46
69 27/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,81 0,07 32,99 41,10 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 9,03 39,70
70 28/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,88 0,08 50,12 41,10 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,96 39,65
71 29/01/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,96 0,08 12,00 41,10 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,65
72 30/01/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 51,83 41,15 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,66
73 31/01/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 23,16 41,20 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,66
74 01/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,02 0,09 32,87 41,20 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,66
75 02/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,03 0,09 0,00 41,20 10,93 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,66
76 03/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,05 0,09 0,00 41,20 10,93 43 29 1.000 0 0 12.858 16.072 0,19 0,06 0,06 6 0,08 6,74 37,92
77 04/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,07 0,09 0,00 41,20 10,93 43 29 1.000 0 0 12.858 16.072 0,19 0,06 0,06 5 0,08 6,74 37,92
78 05/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,10 0,09 1,50 41,15 10,86 43 29 1.000 0 0 12.858 16.072 0,19 0,06 0,06 4 0,08 6,74 37,93
79 06/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,12 0,10 0,00 41,15 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3 0,08 6,52 37,53
80 07/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 0,00 41,15 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2 0,08 6,52 37,54
81 08/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,17 0,02 0,00 41,15 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1 0,08 6,44 37,39
82 09/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,22 0,02 0,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0 0,05 6,44 37,39
83 10/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 0,00 41,20 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,76 39,50
84 11/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 9,80 41,20 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,69 39,45
85 12/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,31 0,03 6,30 41,15 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,69 39,46
86 13/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 8,60 41,15 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,69 39,46
87 14/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 0,00 41,15 10,76 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,70 39,46
88 15/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,37 0,03 0,00 41,25 10,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,67 39,44
89 16/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,40 0,03 0,00 41,25 10,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,66 39,43
90 17/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,43 0,04 0,90 41,25 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 6 0,08 6,32 37,17
91 18/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,45 0,04 16,36 41,25 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5 0,08 6,39 37,30
92 19/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,47 0,04 18,60 41,20 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3.70 0,08 6,39 37,30
93 20/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,49 0,04 36,20 41,20 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2.40 0,08 6,39 37,31
94 21/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,50 0,04 10,50 41,20 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0.40 0,08 6,40 37,31
95 22/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,51 0,04 9,30 41,20 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -0.90 0,08 6,40 37,31
96 23/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,53 0,05 6,30 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -1.90 0,05 6,40 37,31
97 24/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,55 0,05 2,61 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,78 39,52
98 25/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 0,40 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
99 26/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,57 0,05 0,00 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
100 27/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,58 0,05 5,00 41,25 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
101 28/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,59 0,05 4,20 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
102 01/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 12,90 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
103 02/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 18,10 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,53
104 03/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 34,60 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5.70 0,08 6,48 37,45
105 04/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 7,70 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3.70 0,08 6,48 37,45
106 05/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 1,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2.70 0,08 6,48 37,46
107 06/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 0,70 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1.70 0,08 6,49 37,47
108 07/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 2,60 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0.70 0,08 6,48 37,47
109 08/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,78 0,07 2,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -0.30 0,08 6,49 37,48
110 09/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,86 0,07 26,30 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -1.30 0,05 6,50 37,49
111 10/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,85 0,07 130,37 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,81 39,54
112 11/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,12 0,01 23,72 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,75 39,49
113 12/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,13 0,01 6,10 41,15 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,75 39,50
114 13/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,16 0,01 5,30 41,15 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,75 39,50
115 14/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,19 0,02 0,00 41,15 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,75 39,50
116 15/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,21 0,02 7,14 41,15 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,76 39,50
117 16/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,23 0,02 0,00 41,15 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,76 39,50
118 17/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 2,50 41,15 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 6 0,08 6,44 37,40
119 18/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,26 0,02 6,60 41,15 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5 0,08 6,45 37,40
120 19/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 0,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 4 0,08 6,45 37,40
121 20/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,29 0,02 1,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3 0,08 6,45 37,40
122 21/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,32 0,03 20,00 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2 0,08 6,45 37,41
123 22/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 19,60 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0.50 0,08 6,45 37,41
124 23/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 16,40 41,20 10,86 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -0.80 0,05 6,45 37,41
125 24/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,35 0,03 0,00 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,77 39,51
126 25/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,36 0,03 0,00 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,77 39,51
127 26/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,38 0,03 0,00 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,77 39,51
128 27/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,46 0,04 0,90 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,78 39,52
129 28/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 2,40 41,20 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,52
130 29/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,63 0,05 1,40 41,15 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,79 39,53
131 30/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,64 0,06 1,00 41,15 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,72 39,48
132 31/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 0,20 41,15 10,79 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 6 0,08 6,41 37,33
133 01/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 0,00 41,15 10,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5 0,08 6,41 37,33
134 02/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 0,00 41,15 10,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 4 0,08 6,34 37,21
135 03/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 2,00 41,10 10,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3 0,08 6,34 37,21
136 04/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 0,00 41,10 10,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2 0,08 6,34 37,21
137 05/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 31,50 41,10 10,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1 0,08 6,34 37,21
138 06/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 4,70 41,10 10,58 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 -1 0,05 6,20 36,94
139 07/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 0,00 41,10 10,54 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,52 39,33
140 08/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 0,50 41,10 10,51 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,48 39,30
141 09/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 0,00 41,05 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,44 39,28
142 10/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,10 0,01 5,20 41,05 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,32 39,19
143 11/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,13 0,01 0,70 41,05 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,32 39,19
144 12/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,14 0,01 6,80 41,00 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,32 39,19
145 13/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,16 0,01 1,10 41,00 10,30 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 8,33 39,19
146 14/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,17 0,01 5,60 41,00 10,27 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 6 0,05 7,27 38,38
147 15/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,19 0,02 12,00 41,00 10,22 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 5 0,05 7,24 38,36
148 16/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,20 0,02 0,00 41,00 10,22 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 3.70 0,05 7,20 38,33
149 17/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,21 0,02 0,00 40,95 10,22 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 2.70 0,05 7,20 38,33
150 18/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,22 0,02 0,00 40,95 10,15 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 1.70 0,05 7,20 38,33
151 19/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,23 0,02 0,00 40,95 10,08 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 0.70 0,05 7,13 38,28
152 20/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,25 0,02 0,00 40,95 10,08 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 -0.30 0,05 7,06 38,22
153 21/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 0,00 40,93 10,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,98 38,93
154 22/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 1,70 40,92 10,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,91 38,88
155 23/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,29 0,02 2,80 40,90 9,98 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,91 38,88
156 24/04/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,36 0,03 0,70 40,95 9,94 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,89 38,86
157 25/04/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,42 0,04 0,00 40,95 9,94 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,09 4,87 35,10
158 26/04/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,43 0,04 0,00 40,95 9,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,09 4,88 35,10
159 27/04/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,44 0,04 0,00 40,95 9,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,09 4,78 35
160 28/04/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,45 0,04 0,00 40,95 9,80 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 6 0,09 4,74 34,96
161 29/04/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,46 0,04 0,00 40,95 9,73 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 5 0,09 4,74 34,96
162 30/04/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,47 0,04 0,60 41,00 9,73 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 4 0,09 5,70 35,95
163 01/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,55 0,05 0,00 41,00 9,66 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 3 0,05 5,71 35,96
164 02/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 0,00 41,00 9,66 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 2 0,05 7,59 38,63
165 03/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,63 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 1 0,05 7,59 38,63
166 04/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,59 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 0 0,05 7,56 38,61
167 05/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,52 38,57
168 06/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,45 38,52
169 07/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,45 38,52
170 08/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,43 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,40 38,49
171 09/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,00 9,39 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 6,33 37,19
172 10/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 0,00 41,00 9,35 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 6,29 37,11
173 11/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,09 0,01 14,53 41,00 9,31 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 6,20 36,95
174 12/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 9,31 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5.70 0,07 6,16 36,86
175 13/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,13 0,01 1,30 41,00 9,31 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4.70 0,07 6,16 36,87
176 14/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,14 0,01 20,30 41,00 9,24 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3.70 0,07 6,16 36,87
177 15/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,15 0,01 0,00 41,00 9,17 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5.50 0,05 6,09 36,73
178 16/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,17 0,01 1,40 41,00 9,14 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4.50 0,05 7,06 38,22
179 17/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,20 0,02 0,00 41,00 9,11 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3.50 0,05 7,03 38,20
180 18/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,21 0,02 5,20 41,00 9,10 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2.50 0,05 7,01 38,18
181 19/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,22 0,02 0,20 41,00 9,03 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1.50 0,05 6,99 38,17
182 20/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,24 0,02 0,00 41,00 9,03 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0.50 0,05 6,93 38,11
183 21/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,25 0,02 0,00 41,00 8,96 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 -0.50 0,05 6,93 38,11
184 22/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,26 0,02 0,00 41,00 8,89 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,86 38,06
185 23/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,27 0,02 0,00 41,00 8,89 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,76 36,02
186 24/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 0,00 41,00 8,85 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,76 36,02
187 25/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 0,00 41,00 8,81 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,72 35,97
188 26/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,29 0,03 3,50 41,00 8,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,68 35,93
189 27/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,30 0,03 0,00 41,00 8,69 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,62 35,87
190 28/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 0,00 41,00 8,62 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,55 35,80
191 29/05/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 0,00 41,00 8,62 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,05 5,49 35,73
192 30/05/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,32 0,03 0,00 41,00 8,55 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,05 6,52 37,53
193 31/05/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,35 0,03 0,00 41,00 8,48 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,05 6,45 37,41
194 01/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,39 0,03 7,60 41,00 8,41 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,05 6,39 37,29
195 02/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,41 0,04 22,80 41,00 8,34 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,05 6,32 37,17
196 03/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,44 0,04 18,79 40,95 8,34 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0.50 0,05 6,25 37,05
197 04/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,95 8,20 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 -0.80 0,05 6,26 37,06
198 05/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,95 6,91 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,12 36,78
199 06/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,90 7,29 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 3,79 33,91
200 07/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,90 7,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,18 34,34
201 08/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,90 8,06 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,56 34,77
202 09/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 40,90 8,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,95 35,18
203 10/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,07 0,01 0,00 40,90 8,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,27 34,44
204 11/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,09 0,01 5,50 40,80 8,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,23 34,40
205 12/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,10 0,01 0,00 40,78 7,94 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,05 4,23 34,40
206 13/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,11 0,01 0,00 40,75 7,87 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,05 5,82 36,15
207 14/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,12 0,01 0,00 40,70 7,81 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,05 5,76 36,02
208 15/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,13 0,01 0,00 40,70 7,74 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,05 5,69 35,94
209 16/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,14 0,01 0,00 40,70 7,74 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 2 0,05 5,63 35,88
210 17/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,15 0,01 0,00 40,70 7,68 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 1 0,05 5,63 35,88
211 18/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,00 40,60 7,68 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 0 0,05 5,57 35,81
212 19/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,00 40,58 7,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,57 35,81
213 20/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,17 0,01 0,00 40,55 7,60 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,88 34,02
214 21/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 40,55 7,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,84 33,97
215 22/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 40,55 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,81 33,92
216 23/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,19 0,02 0,00 40,50 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,79 33,91
217 24/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,00 40,45 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,79 33,91
218 25/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,00 40,45 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,79 33,91
219 26/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 40,40 7,55 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 6 0,05 3,80 33,91
220 27/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 40,40 7,51 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 5 0,05 5,44 35,69
221 28/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 40,38 7,47 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 4 0,05 5,41 35,65
222 29/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 10,50 40,35 7,42 29 0 1.000 0 0 7.000 8.750 0,10 0,04 0,04 3 0,05 5,37 35,61
223 30/06/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 21,38 40,35 7,36 43 29 1.000 0 0 12.858 16.072 0,19 0,06 0,06 1.70 0,05 5,32 35,56
224 01/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 40,28 7,29 43 29 1.000 0 0 12.858 16.072 0,19 0,06 0,06 0.20 0,05 5,25 35,49
225 02/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,25 7,23 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -0.80 0,05 5,19 35,43
226 03/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,25 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,12 35,36
227 04/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,20 7,10 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,75 32,47
228 05/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 40,20 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,68 32,37
229 06/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 3,20 40,15 6,97 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,62 32,27
230 07/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 24,92 40,15 6,91 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,55 32,17
231 08/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,13 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,49 32,07
232 09/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,10 6,78 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,43 31,97
233 10/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 40,05 6,75 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 6 0,05 2,36 31,85
234 11/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,05 6,72 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5 0,05 4,63 34,84
235 12/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,04 0,00 0,00 40,02 6,70 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 4 0,05 4,60 34,81
236 13/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 39,99 6,67 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3 0,05 4,58 34,78
237 14/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 39,96 6,64 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2 0,05 4,55 34,75
238 15/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 39,93 6,61 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1 0,05 4,52 34,72
239 16/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 39,90 6,61 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0 0,05 4,49 34,69
240 17/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 39,90 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,49 34,69
241 18/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 39,90 6,53 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,13 31,43
242 19/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 39,85 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,10 31,38
243 20/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 39,80 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
244 21/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 39,78 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,04 31,28
245 22/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 10,50 39,76 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,04 31,28
246 23/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 39,75 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,04 31,28
247 24/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 39,70 6,47 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 6 0,05 2,04 31,28
248 25/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 39,70 6,48 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5 0,05 4,36 34,54
249 26/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 39,65 6,49 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 4 0,05 4,36 34,55
250 27/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,60 6,49 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3 0,05 4,37 34,55
251 28/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,60 6,50 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2 0,05 4,37 34,56
252 29/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,57 6,50 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1 0,05 4,38 34,57
253 30/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,54 6,50 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0 0,05 4,39 34,57
254 31/07/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,50 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,57
255 01/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 39,45 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
256 02/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 39,40 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
257 03/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 39,40 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
258 04/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 39,35 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
259 05/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 39,30 6,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
260 06/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 12,10 39,25 6,54 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,09 31,37
261 07/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,80 39,20 6,56 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 5.70 0,05 2,11 31,40
262 08/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 39,20 6,57 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 4.70 0,05 4,44 34,63
263 09/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 12,00 39,10 6,59 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 3.70 0,05 4,46 34,65
264 10/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 38,10 6,61 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 2.40 0,05 4,48 34,67
265 11/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,01 0,00 0,00 38,40 6,63 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 1.40 0,05 4,49 34,68
266 12/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 38,70 6,64 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 0.40 0,05 4,50 34,70
267 13/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 39,00 6,66 43 36 1.000 0 0 13.572 16.964 0,20 0,06 0,06 -0.60 0,05 4,52 34,72
268 14/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 38,98 6,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,54 34,74
269 15/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 38,95 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,24 31,64
270 16/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,95 6,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,26 31,67
271 17/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,90 6,73 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,28 31,70
272 18/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,85 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,30 31,74
273 19/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,80 6,77 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,32 31,77
274 20/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 38,75 6,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,33 31,80
275 21/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 38,75 6,84 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 6 0,05 2,21 31,58
276 22/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 38,70 6,88 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 5 0,05 4,71 34,93
277 23/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 38,70 6,92 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 4 0,05 4,76 34,98
278 24/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,22 0,02 0,00 38,67 6,96 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 3 0,05 4,81 35,04
279 25/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 0,00 38,64 7,00 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 2 0,05 4,86 35,09
280 26/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 0,00 38,61 7,04 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 1 0,05 4,90 35,13
281 27/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,33 0,03 0,00 38,60 7,08 43 43 1.000 0 0 14.287 17.858 0,21 0,07 0,07 0 0,05 4,95 35,18
282 28/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 38,60 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,99 35,22
283 29/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 0,00 38,60 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,12 34,28
284 30/08/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,40 0,03 0,00 38,60 7,60 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,16 34,32
285 31/08/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,42 0,04 0,00 38,60 7,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,60 34,81
286 01/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,43 0,04 0,00 38,57 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,56 34,76
287 02/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,45 0,04 0,00 38,54 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,55 34,75
288 03/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,46 0,04 0,00 38,50 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,55 34,75
289 04/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,50 0,04 0,00 38,45 7,55 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 6 0,05 4,56 34,76
290 05/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,40 7,55 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 5 0,05 5,47 35,72
291 06/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,35 7,51 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 4 0,05 5,47 35,72
292 07/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,30 7,47 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 3 0,05 5,43 35,68
293 08/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,25 7,42 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 2 0,05 5,40 35,64
294 09/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 38,20 7,36 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 1 0,05 5,34 35,58
295 10/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 38,15 7,29 0 43 1.000 0 0 5.286 6.608 0,08 0,03 0,03 0 0,05 5,24 35,48
296 11/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 38,10 7,23 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,18 35,41
297 12/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 38,05 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,11 35,35
298 13/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,12 0,01 0,00 38,00 7,10 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,05 35,28
299 14/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,13 0,01 0,00 37,95 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,99 35,22
300 15/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,14 0,01 0,00 37,90 6,97 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,92 35,15
301 16/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 0,00 37,85 6,91 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,86 35,09
302 17/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,16 0,01 0,00 37,80 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,80 35,02
303 18/09/2021 0,17 0,01 0,00 37,75 6,78 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,73 34,95
304 19/09/2021 0,18 0,02 0,00 37,70 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,67 34,89
305 20/09/2021 0,21 0,02 0,00 37,70 6,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,65 34,86
306 21/09/2021 0,23 0,02 0,00 37,60 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,62 34,83
307 22/09/2021 0,25 0,02 0,00 37,55 6,67 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,59 34,80
308 23/09/2021 0,28 0,02 0,00 37,50 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,57 34,77
309 24/09/2021 0,30 0,03 0,00 37,45 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,54 34,74
310 25/09/2021 0,31 0,03 0,00 37,45 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,71
311 26/09/2021 0,32 0,03 0,00 37,45 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,72
312 27/09/2021 0,33 0,03 0,00 37,45 6,53 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,46 34,65
313 28/09/2021 0,38 0,03 0,00 37,45 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,44 34,63
314 29/09/2021 0,44 0,04 0,00 37,46 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,42 34,60
315 30/09/2021 0,45 0,04 0,00 37,47 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,57
316 01/10/2021 0,46 0,04 0,00 37,48 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,57
317 02/10/2021 0,46 0,04 0,00 37,49 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,39 34,58
318 03/10/2021 0,47 0,04 0,00 37,50 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,39 34,58
319 04/10/2021 0,51 0,04 0,00 37,50 6,48 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,39 34,58
320 05/10/2021 0,55 0,05 0,00 37,50 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,40 34,59
321 06/10/2021 0,57 0,05 0,00 37,50 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,41 34,60
322 07/10/2021 0,56 0,05 0,00 37,50 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,41 34,60
323 08/10/2021 0,99 0,09 0,00 37,50 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,46 34,65
324 09/10/2021 1,40 0,12 0,00 37,50 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,50 34,69
325 10/10/2021 1,47 0,13 0,00 37,53 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,50 34,70
326 11/10/2021 0,17 0,01 0,00 37,56 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,58
327 12/10/2021 0,22 0,02 0,00 37,60 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,40 34,58
328 13/10/2021 0,28 0,02 0,00 37,63 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,40 34,59
329 14/10/2021 0,32 0,03 0,00 37,66 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,41 34,59
330 15/10/2021 0,36 0,03 0,00 37,69 6,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,41 34,60
331 16/10/2021 0,38 0,03 0,00 37,72 6,54 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,43 34,62
332 17/10/2021 0,42 0,04 0,00 37,76 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,45 34,64
333 18/10/2021 0,45 0,04 0,00 37,79 6,57 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,47 34,66
334 19/10/2021 0,47 0,04 0,00 37,82 6,59 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,49 34,69
335 20/10/2021 0,51 0,04 0,00 37,85 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,51 34,71
336 21/10/2021 0,55 0,05 0,00 37,88 6,63 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,53 34,73
337 22/10/2021 0,64 0,05 0,00 37,92 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,56 34,76
338 23/10/2021 0,77 0,07 0,00 37,95 6,66 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,59 34,79
339 24/10/2021 0,92 0,08 0,00 37,98 6,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,62 34,83
340 25/10/2021 1,14 0,10 0,00 38,01 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,65 34,87
341 26/10/2021 1,33 0,12 0,00 38,04 6,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,69 34,90
342 27/10/2021 1,40 0,12 0,00 38,08 6,73 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,71 34,93
343 28/10/2021 1,45 0,13 0,00 38,11 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,73 34,95
344 29/10/2021 1,51 0,13 29,20 38,14 6,77 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,76 34,98
345 30/10/2021 1,59 0,14 34,20 38,17 6,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5.50 0,05 4,78 35,01
346 31/10/2021 1,64 0,14 2,70 38,20 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3.50 0,05 4,81 35,04
347 01/11/2021 1,67 0,14 0,00 38,24 6,88 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2.50 0,05 4,86 35,08
348 02/11/2021 1,68 0,14 0,00 38,27 6,92 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1.50 0,05 4,90 35,13
349 03/11/2021 1,68 0,14 0,00 38,30 6,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0.50 0,05 4,94 35,17
350 04/11/2021 1,67 0,14 0,00 38,64 7,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 -0.50 0,05 4,98 35,21
351 05/11/2021 1,65 0,14 0,00 38,61 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 -1.50 0,05 5,02 35,25
352 06/11/2021 1,64 0,14 0,00 38,60 7,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,06 35,29
353 07/11/2021 1,66 0,14 0,00 38,60 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,10 35,34
354 08/11/2021 1,69 0,15 0,00 38,60 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,15 35,38
355 09/11/2021 1,71 0,15 0,00 38,60 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,19 35,42
356 10/11/2021 0,20 0,02 0,00 38,60 6,77 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,64 34,85
357 11/11/2021 0,24 0,02 0,00 38,57 6,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,67 34,88
358 12/11/2021 0,30 0,03 0,00 38,54 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,70 34,91
359 13/11/2021 0,37 0,03 0,00 38,50 6,88 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,74 34,97
360 14/11/2021 0,41 0,04 0,00 38,45 6,92 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,79 35,01
361 15/11/2021 0,46 0,04 0,00 38,40 6,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,83 35,06
362 16/11/2021 0,50 0,04 0,00 38,35 7,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,88 35,11
363 17/11/2021 0,54 0,05 0,00 38,30 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,92 35,15
364 18/11/2021 0,57 0,05 0,00 38,25 7,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,97 35,20
365 19/11/2021 0,59 0,05 0,00 38,20 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,01 35,24
366 20/11/2021 0,65 0,06 0,00 38,15 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,06 35,29
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076