2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.69 (106 m3)
Mực nước: 30.95 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
15:00 19-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
15:00 19-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 17:02 01/09/2020

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
1 10/12/2019 0,80 0,07 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0,05 11,01 41,10
2 11/12/2019 0,89 0,08 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0,05 8,96 39,65
3 12/12/2019 1,02 0,09 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0,05 8,97 39,66
4 13/12/2019 1,17 0,10 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0,05 8,98 39,67
5 14/12/2019 1,31 0,11 11,01 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0,05 9 39,68
6 15/12/2019 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,42 0,12 11,08 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0 6 0,08 6,94 38,13
7 16/12/2019 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,51 0,13 11,15 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0 5 0,08 7,02 38,19
8 17/12/2019 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,58 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0 4 0,08 7,10 38,25
9 18/12/2019 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,59 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0 3 0,05 7,10 38,25
10 19/12/2019 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,61 0,14 11,15 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0 2 0,05 7,10 38,25
11 20/12/2019 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,60 0,14 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 1 0,05 8,14 39,05
12 21/12/2019 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 0 0,05 8,14 39,05
13 22/12/2019 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,10 39,75
14 23/12/2019 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,09 39,75
15 24/12/2019 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,59 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,09 39,75
16 25/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,58 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,09 39,74
17 26/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,57 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,16 39,80
18 27/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,17 39,80
19 28/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,17 39,80
20 29/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 6 0,07 8,06 39
21 30/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 5 0,07 8,06 39
22 31/12/2019 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,17 0,01 11,23 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 4 0,07 7,94 38,90
23 01/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,21 0,02 11,23 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 3 0,07 8,09 39,02
24 02/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,26 0,02 11,23 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 2 0,07 8,09 39,02
25 03/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,31 0,03 11,23 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 1 0,07 8,10 39,02
26 04/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,39 0,03 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 0 0,05 8,10 39,03
27 05/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,47 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,07 39,73
28 06/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,07 39,73
29 07/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,73
30 08/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,61 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,74
31 09/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,64 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,74
32 10/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,68 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,09 39,74
33 11/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,70 0,06 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,09 39,74
34 12/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,74 0,06 11,23 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 6 0,07 8,06 39
35 13/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,79 0,07 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 5 0,07 8,14 39,05
36 14/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,86 0,07 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 4 0,07 8,07 39,01
37 15/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,96 0,08 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 3 0,07 8,08 39,01
38 16/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,05 0,09 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 2 0,07 8,09 39,02
39 17/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,08 0,09 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 1 0,05 8,09 39,02
40 18/01/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,10 0,10 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 0 0,05 8,09 39,02
41 19/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,12 0,10 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,13 39,77
42 20/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,15 0,10 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,13 39,77
43 21/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,22 0,11 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,13 39,77
44 22/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,56 0,13 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,16 39,80
45 23/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,86 0,16 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,19 39,82
46 24/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,92 0,17 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,19 39,82
47 25/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,20 39,82
48 26/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,97 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 6 0,07 8,09 39,02
49 27/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,95 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 5 0,07 8,09 39,02
50 28/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,98 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 4 0,07 8,09 39,02
51 29/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 3 0,07 8,09 39,02
52 30/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 2 0,07 8,09 39,02
53 31/01/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,23 0,02 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 1 0,07 7,94 38,91
54 01/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,27 0,02 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 0 0,05 7,95 38,91
55 02/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,33 0,03 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,06 39,72
56 03/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,39 0,03 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,06 39,72
57 04/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,46 0,04 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,07 39,73
58 05/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,53 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,07 39,73
59 06/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,56 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,73
60 07/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,59 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,74
61 08/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,61 0,05 11,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,08 39,74
62 09/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,64 0,06 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 6 0,08 7,44 38,51
63 10/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,67 0,06 11,15 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 5 0,08 7,44 38,51
64 11/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,70 0,06 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 4 0,08 7,44 38,51
65 12/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,72 0,06 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 3 0,08 7,37 38,46
66 13/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,75 0,07 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 2 0,08 7,37 38,46
67 14/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,77 0,07 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 1 0,08 7,37 38,46
68 15/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,78 0,07 11,08 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0 0 0,05 7,37 38,46
69 16/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,81 0,07 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 9,03 39,70
70 17/02/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,88 0,08 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,96 39,65
71 18/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,96 0,08 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,97 39,65
72 19/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,97 39,66
73 20/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,97 39,66
74 21/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,02 0,09 11,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,97 39,66
75 22/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,03 0,09 10,93 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,97 39,66
76 23/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,05 0,09 10,93 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 6 0,08 6,74 37,92
77 24/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,07 0,09 10,93 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 5 0,08 6,74 37,92
78 25/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,10 0,09 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 4 0,08 6,74 37,93
79 26/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,12 0,10 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 3 0,08 6,52 37,53
80 27/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 2 0,08 6,52 37,54
81 28/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,17 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 1 0,08 6,44 37,39
82 29/02/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,22 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 0 0,05 6,44 37,39
83 01/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,76 39,50
84 02/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,69 39,45
85 03/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,31 0,03 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,69 39,46
86 04/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,69 39,46
87 05/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 10,76 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,70 39,46
88 06/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,37 0,03 10,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,67 39,44
89 07/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,40 0,03 10,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,66 39,43
90 08/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,43 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 6 0,08 6,32 37,17
91 09/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,45 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 5 0,08 6,39 37,30
92 10/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,47 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 4 0,08 6,39 37,30
93 11/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,49 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 3 0,08 6,39 37,31
94 12/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,50 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 2 0,08 6,40 37,31
95 13/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,51 0,04 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 1 0,08 6,40 37,31
96 14/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,53 0,05 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 0 0,05 6,40 37,31
97 15/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,55 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,78 39,52
98 16/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
99 17/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,57 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
100 18/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,58 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
101 19/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,59 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
102 20/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
103 21/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,53
104 22/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 6 0,08 6,48 37,45
105 23/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 5 0,08 6,48 37,45
106 24/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 4 0,08 6,48 37,46
107 25/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 3 0,08 6,49 37,47
108 26/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 2 0,08 6,48 37,47
109 27/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,78 0,07 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 1 0,08 6,49 37,48
110 28/03/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,86 0,07 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 0 0,05 6,50 37,49
111 29/03/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,85 0,07 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,81 39,54
112 30/03/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,12 0,01 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,75 39,49
113 31/03/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,13 0,01 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,75 39,50
114 01/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,16 0,01 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,75 39,50
115 02/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,19 0,02 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,75 39,50
116 03/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,21 0,02 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,76 39,50
117 04/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,23 0,02 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,76 39,50
118 05/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 6 0,08 6,44 37,40
119 06/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,26 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 5 0,08 6,45 37,40
120 07/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 4 0,08 6,45 37,40
121 08/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,29 0,02 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 3 0,08 6,45 37,40
122 09/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,32 0,03 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 2 0,08 6,45 37,41
123 10/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 1 0,08 6,45 37,41
124 11/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 10,86 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 0 0,05 6,45 37,41
125 12/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,35 0,03 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,77 39,51
126 13/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,36 0,03 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,77 39,51
127 14/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,38 0,03 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,77 39,51
128 15/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,46 0,04 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,78 39,52
129 16/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 10,86 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,52
130 17/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,63 0,05 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,79 39,53
131 18/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,64 0,06 10,79 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,72 39,48
132 19/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 10,79 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 6 0,08 6,41 37,33
133 20/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 10,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 5 0,08 6,41 37,33
134 21/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 10,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 4 0,08 6,34 37,21
135 22/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 10,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 3 0,08 6,34 37,21
136 23/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 10,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 2 0,08 6,34 37,21
137 24/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 10,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 1 0,08 6,34 37,21
138 25/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 10,58 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0 0 0,05 6,20 36,94
139 26/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 10,54 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,52 39,33
140 27/04/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 10,51 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,48 39,30
141 28/04/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,44 39,28
142 29/04/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,10 0,01 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,32 39,19
143 30/04/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,13 0,01 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 8,32 39,19
144 01/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,14 0,01 10,44 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 6 0,05 8,32 39,19
145 02/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,16 0,01 10,30 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 5 0,05 8,33 39,19
146 03/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,17 0,01 10,27 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 4 0,05 7,27 38,38
147 04/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,19 0,02 10,22 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 3 0,05 7,24 38,36
148 05/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,20 0,02 10,22 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 2 0,05 7,20 38,33
149 06/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,21 0,02 10,22 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 1 0,05 7,20 38,33
150 07/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,22 0,02 10,15 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 7,20 38,33
151 08/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,23 0,02 10,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 7,13 38,28
152 09/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,25 0,02 10,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 7,06 38,22
153 10/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 10,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0 0 0,05 7,98 38,93
154 11/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 55,05 41,10 10,01 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,91 38,88
155 12/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,29 0,02 25,22 41,10 9,98 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,91 38,88
156 13/05/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,36 0,03 32,99 41,10 9,94 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,89 38,86
157 14/05/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,42 0,04 50,12 41,10 9,94 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,09 4,87 35,10
158 15/05/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,43 0,04 12,00 41,10 9,84 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0,11 5 0,09 4,88 35,10
159 16/05/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,44 0,04 51,83 41,15 9,80 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0,11 3.70 0,09 4,78 35
160 17/05/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,45 0,04 23,16 41,20 9,80 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0,11 1.70 0,09 4,74 34,96
161 18/05/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,46 0,04 32,87 41,20 9,73 57 0 1.000 0 0 29.570 36.962 0,44 0,11 0,11 0.20 0,09 4,74 34,96
162 19/05/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,47 0,04 21,40 41,20 9,73 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 -1.80 0,09 5,70 35,95
163 20/05/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,55 0,05 0,00 41,20 9,66 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 -3.30 0,05 5,71 35,96
164 21/05/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 0,00 41,20 9,66 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 -4.30 0,05 7,59 38,63
165 22/05/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 1,50 41,15 9,63 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,59 38,63
166 23/05/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,15 9,59 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,56 38,61
167 24/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,15 9,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,52 38,57
168 25/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,15 9,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,45 38,52
169 26/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,20 9,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,45 38,52
170 27/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,20 9,43 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,40 38,49
171 28/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 9,80 41,20 9,39 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 6,33 37,19
172 29/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 6,30 41,15 9,35 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 6 0,07 6,29 37,11
173 30/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,09 0,01 8,60 41,15 9,31 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 5 0,07 6,20 36,95
174 31/05/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,11 0,01 0,00 41,15 9,31 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 4 0,07 6,16 36,86
175 01/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,13 0,01 0,00 41,25 9,31 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 3 0,07 6,16 36,87
176 02/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,14 0,01 0,00 41,25 9,24 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 2 0,07 6,16 36,87
177 03/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,15 0,01 0,90 41,25 9,17 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 1 0,05 6,09 36,73
178 04/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,17 0,01 16,36 41,25 9,14 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 0 0,05 7,06 38,22
179 05/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,20 0,02 18,60 41,20 9,11 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,03 38,20
180 06/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,21 0,02 36,20 41,20 9,10 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 7,01 38,18
181 07/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,22 0,02 10,50 41,20 9,03 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,99 38,17
182 08/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,24 0,02 9,30 41,20 9,03 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,93 38,11
183 09/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,25 0,02 6,30 41,20 8,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,93 38,11
184 10/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,26 0,02 2,61 41,20 8,89 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,86 38,06
185 11/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,27 0,02 0,40 41,20 8,89 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 5,76 36,02
186 12/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 0,00 41,20 8,85 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 6 0,07 5,76 36,02
187 13/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 5,00 41,25 8,81 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 5 0,07 5,72 35,97
188 14/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,29 0,03 4,20 41,20 8,75 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 4 0,07 5,68 35,93
189 15/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,30 0,03 12,90 41,20 8,69 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 3 0,07 5,62 35,87
190 16/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 18,10 41,20 8,62 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 1.70 0,07 5,55 35,80
191 17/06/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 34,60 41,20 8,62 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 0.40 0,05 5,49 35,73
192 18/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,32 0,03 7,70 41,20 8,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 -1.60 0,05 6,52 37,53
193 19/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,35 0,03 1,00 41,20 8,48 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,45 37,41
194 20/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,39 0,03 0,70 41,20 8,41 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,39 37,29
195 21/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,41 0,04 2,60 41,20 8,34 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,32 37,17
196 22/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,44 0,04 2,00 41,20 8,34 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,25 37,05
197 23/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 26,30 41,20 8,20 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,26 37,06
198 24/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 130,37 41,20 6,91 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 6,12 36,78
199 25/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 23,72 41,20 7,29 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 3,79 33,91
200 26/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 6,10 41,15 7,68 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 5.50 0,07 4,18 34,34
201 27/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 5,30 41,15 8,06 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 4.50 0,07 4,56 34,77
202 28/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 41,15 8,04 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 3.50 0,07 4,95 35,18
203 29/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,07 0,01 7,14 41,15 8,00 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 2.50 0,07 4,27 34,44
204 30/06/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,09 0,01 0,00 41,15 8,00 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 1.50 0,07 4,23 34,40
205 01/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,10 0,01 2,50 41,15 7,94 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 0.50 0,05 4,23 34,40
206 02/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,11 0,01 6,60 41,15 7,87 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 -0.50 0,05 5,82 36,15
207 03/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,12 0,01 0,00 41,20 7,81 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,76 36,02
208 04/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,13 0,01 1,00 41,20 7,74 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,69 35,94
209 05/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,14 0,01 20,00 41,20 7,74 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,63 35,88
210 06/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,15 0,01 19,60 41,20 7,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,63 35,88
211 07/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 16,40 41,20 7,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,57 35,81
212 08/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,00 41,20 7,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,57 35,81
213 09/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,17 0,01 0,00 41,20 7,60 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 3,88 34,02
214 10/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 41,20 7,56 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 6 0,08 3,84 33,97
215 11/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,90 41,20 7,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 5 0,08 3,81 33,92
216 12/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,19 0,02 2,40 41,20 7,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 4 0,08 3,79 33,91
217 13/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 1,40 41,15 7,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 3 0,08 3,79 33,91
218 14/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 1,00 41,15 7,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 2 0,08 3,79 33,91
219 15/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,20 41,15 7,55 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 1 0,05 3,80 33,91
220 16/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 41,15 7,51 29 0 1.000 0 0 15.285 19.106 0,23 0,07 0,07 0 0,05 5,44 35,69
221 17/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 41,15 7,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,41 35,65
222 18/07/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 2,00 41,10 7,42 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,37 35,61
223 19/07/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 41,10 7,36 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,32 35,56
224 20/07/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 31,50 41,10 7,29 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,25 35,49
225 21/07/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 4,70 41,10 7,23 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,19 35,43
226 22/07/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 41,10 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,12 35,36
227 23/07/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,50 41,10 7,10 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,75 32,47
228 24/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 41,05 7,04 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 6 0,08 2,68 32,37
229 25/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 5,20 41,05 6,97 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 5 0,08 2,62 32,27
230 26/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,70 41,05 6,91 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 4 0,08 2,55 32,17
231 27/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 6,80 41,00 6,84 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 3 0,08 2,49 32,07
232 28/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 1,10 41,00 6,78 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 2 0,08 2,43 31,97
233 29/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 5,60 41,00 6,75 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 1 0,05 2,36 31,85
234 30/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 12,00 41,00 6,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 0 0,05 4,63 34,84
235 31/07/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,04 0,00 0,00 41,00 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,60 34,81
236 01/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 40,95 6,67 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,58 34,78
237 02/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 40,95 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,55 34,75
238 03/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 40,95 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,72
239 04/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 40,95 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,49 34,69
240 05/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 40,93 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,49 34,69
241 06/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 1,70 40,92 6,53 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,13 31,43
242 07/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 2,80 40,90 6,50 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 6 0,08 2,10 31,38
243 08/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,70 40,95 6,47 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 5 0,08 2,07 31,33
244 09/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 40,95 6,47 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 4 0,08 2,04 31,28
245 10/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 40,95 6,47 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 3 0,08 2,04 31,28
246 11/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 40,95 6,47 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 2 0,08 2,04 31,28
247 12/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 40,95 6,47 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 1 0,05 2,04 31,28
248 13/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 40,95 6,48 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 0 0,05 4,36 34,54
249 14/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,60 41,00 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,36 34,55
250 15/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,37 34,55
251 16/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,37 34,56
252 17/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,38 34,57
253 18/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,57
254 19/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,57
255 20/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,07 31,33
256 21/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,50 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 6 0,08 2,07 31,33
257 22/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,50 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 5 0,08 2,07 31,33
258 23/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,50 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 4 0,08 2,07 31,33
259 24/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,52 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 3 0,08 2,07 31,33
260 25/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 14,53 41,00 6,54 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 2 0,08 2,09 31,37
261 26/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,56 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 0.70 0,05 2,11 31,40
262 27/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 1,30 41,00 6,57 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 -0.30 0,05 4,44 34,63
263 28/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 20,30 41,00 6,59 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,46 34,65
264 29/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 41,00 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,48 34,67
265 30/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,01 0,00 1,40 41,00 6,63 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,49 34,68
266 31/08/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 41,00 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,50 34,70
267 01/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 5,20 41,00 6,66 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,72
268 02/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,20 41,00 6,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,54 34,74
269 03/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 41,00 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,08 2,24 31,64
270 04/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 41,00 6,72 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 6 0,08 2,26 31,67
271 05/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 41,00 6,73 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 5 0,08 2,28 31,70
272 06/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 41,00 6,75 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 4 0,08 2,30 31,74
273 07/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 41,00 6,77 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 3 0,08 2,32 31,77
274 08/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 41,00 6,80 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 2 0,08 2,33 31,80
275 09/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 3,50 41,00 6,84 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 1 0,05 2,21 31,58
276 10/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 41,00 6,88 43 0 1.000 0 0 22.430 28.038 0,33 0,09 0,09 0 0,05 4,71 34,93
277 11/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 41,00 6,92 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,76 34,98
278 12/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,22 0,02 0,00 41,00 6,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,81 35,04
279 13/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 0,00 41,00 7,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,86 35,09
280 14/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 0,00 41,00 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,90 35,13
281 15/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,33 0,03 7,60 41,00 7,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,95 35,18
282 16/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 22,80 41,00 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,99 35,22
283 17/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 18,79 40,95 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,07 4,12 34,28
284 18/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,40 0,03 0,00 40,95 7,60 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5.70 0,07 4,16 34,32
285 19/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,42 0,04 0,00 40,95 7,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4.70 0,07 4,60 34,81
286 20/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,43 0,04 0,00 40,90 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3.70 0,07 4,56 34,76
287 21/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,45 0,04 0,00 40,90 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2.70 0,07 4,55 34,75
288 22/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,46 0,04 0,00 40,90 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1.70 0,07 4,55 34,75
289 23/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,50 0,04 0,00 40,90 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0.70 0,05 4,56 34,76
290 24/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,90 7,55 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 -0.30 0,05 5,47 35,72
291 25/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 5,50 40,80 7,51 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,47 35,72
292 26/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,78 7,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,43 35,68
293 27/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,75 7,42 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,40 35,64
294 28/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,70 7,36 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,34 35,58
295 29/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 40,70 7,29 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,24 35,48
296 30/09/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 40,70 7,23 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,18 35,41
297 01/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 40,70 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,11 35,35
298 02/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,12 0,01 0,00 40,60 7,10 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 5,05 35,28
299 03/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,13 0,01 0,00 40,58 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,99 35,22
300 04/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,14 0,01 0,00 40,55 6,97 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,92 35,15
301 05/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 0,00 40,55 6,91 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,86 35,09
302 06/10/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,16 0,01 0,00 40,55 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,80 35,02
303 07/10/2020 0,17 0,01 0,00 40,50 6,78 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,73 34,95
304 08/10/2020 0,18 0,02 0,00 40,45 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,67 34,89
305 09/10/2020 0,21 0,02 0,00 40,45 6,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,65 34,86
306 10/10/2020 0,23 0,02 0,00 40,40 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,62 34,83
307 11/10/2020 0,25 0,02 0,00 40,40 6,67 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,59 34,80
308 12/10/2020 0,28 0,02 0,00 40,38 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,57 34,77
309 13/10/2020 0,30 0,03 10,50 40,35 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,54 34,74
310 14/10/2020 0,31 0,03 21,38 40,35 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,71
311 15/10/2020 0,32 0,03 0,00 40,28 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,52 34,72
312 16/10/2020 0,33 0,03 0,00 40,25 6,53 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,46 34,65
313 17/10/2020 0,38 0,03 0,00 40,25 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,44 34,63
314 18/10/2020 0,44 0,04 0,00 40,20 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,42 34,60
315 19/10/2020 0,45 0,04 0,00 40,20 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,39 34,57
316 20/10/2020 0,46 0,04 3,20 40,15 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,39 34,57
317 21/10/2020 0,46 0,04 24,92 40,15 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,39 34,58
318 22/10/2020 0,47 0,04 0,00 40,13 6,47 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 -0.50 0,05 4,39 34,58
319 23/10/2020 0,51 0,04 0,00 40,10 6,48 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,39 34,58
320 24/10/2020 0,55 0,05 0,00 40,05 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,40 34,59
321 25/10/2020 0,57 0,05 0,00 40,05 6,49 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,41 34,60
322 26/10/2020 0,56 0,05 0,00 40,02 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,41 34,60
323 27/10/2020 0,99 0,09 0,00 39,99 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,46 34,65
324 28/10/2020 1,40 0,12 0,00 39,96 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,50 34,69
325 29/10/2020 1,47 0,13 0,00 39,93 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,50 34,70
326 30/10/2020 0,17 0,01 0,00 39,90 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,39 34,58
327 31/10/2020 0,22 0,02 0,00 39,90 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,40 34,58
328 01/11/2020 0,28 0,02 0,00 39,90 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,40 34,59
329 02/11/2020 0,32 0,03 0,00 39,85 6,50 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,41 34,59
330 03/11/2020 0,36 0,03 0,00 39,80 6,52 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,41 34,60
331 04/11/2020 0,38 0,03 0,00 39,78 6,54 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,43 34,62
332 05/11/2020 0,42 0,04 10,50 39,76 6,56 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,45 34,64
333 06/11/2020 0,45 0,04 0,00 39,75 6,57 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,47 34,66
334 07/11/2020 0,47 0,04 0,00 39,70 6,59 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,49 34,69
335 08/11/2020 0,51 0,04 0,00 39,70 6,61 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,51 34,71
336 09/11/2020 0,55 0,05 0,00 39,65 6,63 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,53 34,73
337 10/11/2020 0,64 0,05 0,00 39,60 6,64 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,56 34,76
338 11/11/2020 0,77 0,07 0,00 39,60 6,66 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,59 34,79
339 12/11/2020 0,92 0,08 0,00 39,57 6,68 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,62 34,83
340 13/11/2020 1,14 0,10 0,00 39,54 6,70 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 4,65 34,87
341 14/11/2020 1,33 0,12 0,00 39,50 6,72 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 4,69 34,90
342 15/11/2020 1,40 0,12 0,00 39,45 6,73 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,71 34,93
343 16/11/2020 1,45 0,13 0,00 39,40 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,73 34,95
344 17/11/2020 1,51 0,13 0,00 39,40 6,77 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,76 34,98
345 18/11/2020 1,59 0,14 0,00 39,35 6,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,78 35,01
346 19/11/2020 1,64 0,14 0,00 39,30 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,81 35,04
347 20/11/2020 1,67 0,14 12,10 39,25 6,88 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,86 35,08
348 21/11/2020 1,68 0,14 0,80 39,20 6,92 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,90 35,13
349 22/11/2020 1,68 0,14 0,00 39,20 6,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,94 35,17
350 23/11/2020 1,67 0,14 12,00 39,10 7,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,98 35,21
351 24/11/2020 1,65 0,14 0,00 38,10 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,02 35,25
352 25/11/2020 1,64 0,14 0,00 38,40 7,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,06 35,29
353 26/11/2020 1,66 0,14 0,00 38,70 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,10 35,34
354 27/11/2020 1,69 0,15 0,00 39,00 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 6 0,05 5,15 35,38
355 28/11/2020 1,71 0,15 0,00 38,98 6,75 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 5 0,05 5,19 35,42
356 29/11/2020 0,20 0,02 0,00 38,95 6,77 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 4 0,05 4,64 34,85
357 30/11/2020 0,24 0,02 0,00 38,95 6,80 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 3 0,05 4,67 34,88
358 01/12/2020 0,30 0,03 0,00 38,90 6,84 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 2 0,05 4,70 34,91
359 02/12/2020 0,37 0,03 0,00 38,85 6,88 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 1 0,05 4,74 34,97
360 03/12/2020 0,41 0,04 0,00 38,80 6,92 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,79 35,01
361 04/12/2020 0,46 0,04 0,00 38,75 6,96 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,83 35,06
362 05/12/2020 0,50 0,04 0,00 38,75 7,00 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,88 35,11
363 06/12/2020 0,54 0,05 0,00 38,70 7,04 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,92 35,15
364 07/12/2020 0,57 0,05 0,00 38,70 7,08 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 4,97 35,20
365 08/12/2020 0,59 0,05 0,00 38,67 7,12 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,01 35,24
366 09/12/2020 0,65 0,06 0,00 38,64 7,17 0 0 1.000 0 0 1.000 1.250 0,01 0,01 0,01 0 0,05 5,06 35,29
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076