2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.69 (106 m3)
Mực nước: 30.95 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
18:30 19-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
18:30 19-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 15:59 22/10/2020

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
1 10/08/2020 0,80 0,07 11,01 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0,05 11,01 41,10
2 11/08/2020 0,89 0,08 11,01 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0,05 11,01 41,10
3 12/08/2020 1,02 0,09 11,01 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0,05 11,01 41,10
4 13/08/2020 1,17 0,10 11,01 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0,05 11,01 41,10
5 14/08/2020 1,31 0,11 11,01 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0,05 11,01 41,10
6 15/08/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,42 0,12 11,08 57 0 0 10.000 1.000 5.000 25.714 32.142 0,38 0,10 0 6 0 11,01 41,10
7 16/08/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,51 0,13 11,15 57 0 0 10.000 1.000 5.000 25.714 32.142 0,38 0,10 0 5 0 11,01 41,10
8 17/08/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,58 0,14 11,15 57 0 0 10.000 1.000 5.000 25.714 32.142 0,38 0,10 0 4 0 11,01 41,10
9 18/08/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,59 0,14 11,15 57 0 0 10.000 1.000 5.000 25.714 32.142 0,38 0,10 0 3 0 11,01 41,10
10 19/08/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,61 0,14 11,15 57 0 0 10.000 1.000 5.000 25.714 32.142 0,38 0,10 0 2 0 11,01 41,10
11 20/08/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,60 0,14 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0 1 0 11,01 41,10
12 21/08/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0 0 0,05 11,01 41,10
13 22/08/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,62 0,14 11,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
14 23/08/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
15 24/08/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,59 0,14 11,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
16 25/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,58 0,14 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
17 26/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,57 0,14 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
18 27/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
19 28/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,61 0,14 11,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0 0 0,05 11,01 41,10
20 29/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,62 0,14 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0 6 0 11,01 41,10
21 30/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,59 0,14 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0 5 0 11,01 41,10
22 31/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,17 0,01 11,23 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0 4 0 10,99 41,09
23 01/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,21 0,02 1,40 41,10 11,23 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 3 0,09 10,98 41,08
24 02/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,26 0,02 0,00 41,10 11,23 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 2 0,09 10,97 41,07
25 03/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,31 0,03 0,00 41,10 11,23 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 1 0,09 10,97 41,07
26 04/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,39 0,03 0,00 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 0 0,05 10,97 41,07
27 05/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,47 0,04 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
28 06/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,04 5,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
29 07/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,05 5,20 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
30 08/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
31 09/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,64 0,06 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
32 10/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,68 0,06 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
33 11/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,70 0,06 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
34 12/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,74 0,06 0,00 41,10 11,23 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 6 0,09 11,01 41,10
35 13/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,79 0,07 0,00 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
36 14/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,86 0,07 0,00 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 4 0,09 11,01 41,10
37 15/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,96 0,08 0,00 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
38 16/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,05 0,09 0,00 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 2 0,09 11,01 41,10
39 17/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,08 0,09 9,80 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 1 0,09 11,01 41,10
40 18/09/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,10 0,10 127,40 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 0 0,05 11,01 41,10
41 19/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,12 0,10 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
42 20/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,15 0,10 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
43 21/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,22 0,11 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
44 22/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,56 0,13 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
45 23/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,86 0,16 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
46 24/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,92 0,17 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
47 25/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 0,00 41,10 11,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
48 26/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,97 0,17 0,00 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 6 0,09 11,01 41,10
49 27/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,95 0,17 0,00 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
50 28/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,98 0,17 2,20 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 4 0,09 11,01 41,10
51 29/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 3,20 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
52 30/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,94 0,17 0,00 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 2 0,09 11,01 41,10
53 01/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,23 0,02 0,00 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 1 0,09 11 41,09
54 02/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,27 0,02 0,20 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 0 0,05 10,99 41,09
55 03/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,33 0,03 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11 41,09
56 04/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,39 0,03 0,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
57 05/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,46 0,04 1,00 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
58 06/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,53 0,05 37,60 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
59 07/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,56 0,05 188,20 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
60 08/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,59 0,05 179,20 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
61 09/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,61 0,05 82,80 41,10 11,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
62 10/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,64 0,06 73,20 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
63 11/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,67 0,06 108,40 41,10 11,15 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
64 12/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,70 0,06 28,80 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 1 0,09 11,01 41,10
65 13/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,72 0,06 14,20 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 -0.50 0,05 11,01 41,10
66 14/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,75 0,07 0,00 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 -1.80 0,05 11,01 41,10
67 15/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,77 0,07 3,20 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 -2.80 0,05 11,01 41,10
68 16/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,78 0,07 154,40 41,10 11,08 29 0 0 10.000 1.000 5.000 20.857 26.071 0,31 0,09 0,09 -3.80 0,05 11,01 41,10
69 17/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,81 0,07 93,40 41,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
70 18/10/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,88 0,08 3,20 41,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
71 19/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,96 0,08 18,60 41,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
72 20/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 59,80 41,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
73 21/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,00 0,09 28,20 42,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
74 22/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,02 0,09 0,00 41,10 11,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
75 23/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,03 0,09 0,00 41,10 10,93 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
76 24/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,05 0,09 0,00 41,10 10,93 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 6 0,09 11,01 41,10
77 25/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,07 0,09 0,00 41,10 10,93 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
78 26/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,10 0,09 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 4 0,09 11,01 41,10
79 27/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,12 0,10 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
80 28/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 2 0,09 11,01 41,10
81 29/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,17 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 1 0,09 11 41,09
82 30/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,22 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 0 0,05 10,99 41,09
83 31/10/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 0,00 41,10 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
84 01/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 0,00 41,10 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
85 02/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,31 0,03 0,00 41,10 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11 41,09
86 03/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 0,00 41,10 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
87 04/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 0,00 41,10 10,76 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
88 05/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,37 0,03 0,00 41,10 10,75 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
89 06/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,40 0,03 0,00 41,10 10,72 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
90 07/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,43 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 6 0,09 11,01 41,10
91 08/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,45 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
92 09/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,47 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 4 0,09 11,01 41,10
93 10/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,49 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
94 11/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,50 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 2 0,09 11,01 41,10
95 12/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,51 0,04 0,00 41,10 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 1 0,09 11,01 41,10
96 13/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,53 0,05 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 0 0,05 11,01 41,10
97 14/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,55 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
98 15/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
99 16/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,57 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
100 17/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,58 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
101 18/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,59 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
102 19/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
103 20/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,60 0,05 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
104 21/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 6 0,09 11,01 41,10
105 22/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,61 0,05 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 5 0,09 11,01 41,10
106 23/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 4 0,09 11,01 41,10
107 24/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 3 0,09 11,01 41,10
108 25/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,71 0,06 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 2 0,09 11,01 41,10
109 26/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,78 0,07 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 1 0,09 11,01 41,10
110 27/11/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,86 0,07 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 0 0,05 11,01 41,10
111 28/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,85 0,07 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
112 29/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,12 0,01 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11 41,09
113 30/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,13 0,01 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
114 01/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,16 0,01 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,98 41,08
115 02/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,19 0,02 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,98 41,08
116 03/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,21 0,02 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,98 41,08
117 04/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,23 0,02 0,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,98 41,08
118 05/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,25 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 6 0,09 10,97 41,07
119 06/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,26 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 5 0,09 10,96 41,07
120 07/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,28 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 4 0,09 10,95 41,06
121 08/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,29 0,02 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 3 0,09 10,94 41,05
122 09/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,32 0,03 0,00 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 2 0,09 10,94 41,05
123 10/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,33 0,03 55,05 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 1 0,09 10,94 41,05
124 11/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,34 0,03 25,22 41,10 10,86 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 -1 0,05 10,94 41,05
125 12/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,35 0,03 32,99 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
126 13/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,36 0,03 50,12 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,96 41,07
127 14/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,38 0,03 12,00 41,10 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,97 41,07
128 15/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,46 0,04 51,83 41,15 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
129 16/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,56 0,05 23,16 41,20 10,86 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
130 17/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,63 0,05 32,87 41,20 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
131 18/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,64 0,06 21,40 41,20 10,79 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
132 19/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,20 10,79 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 5.50 0,09 11,01 41,10
133 20/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 0,00 41,20 10,72 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 4.50 0,09 11,01 41,10
134 21/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,66 0,06 1,50 41,15 10,72 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 3.50 0,09 11,01 41,10
135 22/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 0,00 41,15 10,72 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 2.50 0,09 11,01 41,10
136 23/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 0,00 41,15 10,72 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 1.50 0,09 11,01 41,10
137 24/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,68 0,06 0,00 41,15 10,72 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 0.50 0,09 11,01 41,10
138 25/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 0,00 41,20 10,58 43 0 0 10.000 1.000 5.000 23.286 29.108 0,34 0,09 0,09 -0.50 0,05 11,01 41,10
139 26/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,72 0,06 0,00 41,20 10,54 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
140 27/12/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 9,80 41,20 10,51 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
141 28/12/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,71 0,06 6,30 41,15 10,44 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
142 29/12/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,10 0,01 8,60 41,15 10,44 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11 41,09
143 30/12/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,13 0,01 0,00 41,15 10,44 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
144 31/12/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,14 0,01 0,00 41,25 10,44 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,98 41,08
145 01/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,16 0,01 0,00 41,25 10,30 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,97 41,07
146 02/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,17 0,01 0,90 41,25 10,27 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,96 41,07
147 03/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,19 0,02 16,36 41,25 10,22 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,96 41,07
148 04/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,20 0,02 18,60 41,20 10,22 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3.70 0,07 10,96 41,07
149 05/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,21 0,02 36,20 41,20 10,22 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2.40 0,07 10,96 41,07
150 06/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,22 0,02 10,50 41,20 10,15 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0.40 0,07 10,96 41,07
151 07/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,23 0,02 9,30 41,20 10,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -0.90 0,05 10,96 41,07
152 08/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,25 0,02 6,30 41,20 10,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -1.90 0,05 10,96 41,07
153 09/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 2,61 41,20 10,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,96 41,07
154 10/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,26 0,02 0,40 41,20 10,01 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,96 41,07
155 11/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,29 0,02 0,00 41,20 9,98 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,96 41,07
156 12/01/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,36 0,03 5,00 41,25 9,94 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,97 41,07
157 13/01/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,42 0,04 4,20 41,20 9,94 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
158 14/01/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,43 0,04 12,90 41,20 9,84 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
159 15/01/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,44 0,04 18,10 41,20 9,80 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
160 16/01/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,45 0,04 34,60 41,20 9,80 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5.70 0,07 11,01 41,10
161 17/01/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,46 0,04 7,70 41,20 9,73 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3.70 0,07 11,01 41,10
162 18/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,47 0,04 1,00 41,20 9,73 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2.70 0,07 11,01 41,10
163 19/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,55 0,05 0,70 41,20 9,66 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1.70 0,07 11,01 41,10
164 20/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 2,60 41,20 9,66 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0.70 0,07 11,01 41,10
165 21/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 2,00 41,20 9,63 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -0.30 0,05 11,01 41,10
166 22/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 26,30 41,20 9,59 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -1.30 0,05 11,01 41,10
167 23/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 130,37 41,20 9,52 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
168 24/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 23,72 41,20 9,52 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
169 25/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 6,10 41,15 9,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
170 26/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 5,30 41,15 9,43 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
171 27/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,65 0,06 0,00 41,15 9,39 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
172 28/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,64 0,06 7,14 41,15 9,35 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
173 29/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,09 0,01 0,00 41,15 9,31 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11 41,09
174 30/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,11 0,01 2,50 41,15 9,31 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,99 41,09
175 31/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,13 0,01 6,60 41,15 9,31 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,98 41,08
176 01/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,14 0,01 0,00 41,20 9,24 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 10,97 41,07
177 02/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,15 0,01 1,00 41,20 9,17 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 10,96 41,07
178 03/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,17 0,01 20,00 41,20 9,14 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 10,95 41,06
179 04/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,20 0,02 19,60 41,20 9,11 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0.50 0,07 10,95 41,06
180 05/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,21 0,02 16,40 41,20 9,10 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -0.80 0,05 10,95 41,06
181 06/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,22 0,02 0,00 41,20 9,03 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
182 07/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,24 0,02 0,00 41,20 9,03 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
183 08/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,25 0,02 0,00 41,20 8,96 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
184 09/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,26 0,02 0,90 41,20 8,89 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
185 10/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,27 0,02 2,40 41,20 8,89 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
186 11/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 1,40 41,15 8,85 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
187 12/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,28 0,02 1,00 41,15 8,81 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
188 13/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,29 0,03 0,20 41,15 8,75 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,96 41,07
189 14/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,30 0,03 0,00 41,15 8,69 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,97 41,07
190 15/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 0,00 41,15 8,62 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 10,98 41,08
191 16/02/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,31 0,03 2,00 41,10 8,62 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 10,99 41,09
192 17/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,32 0,03 0,00 41,10 8,55 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 11 41,09
193 18/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,35 0,03 31,50 41,10 8,48 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1 0,07 11,01 41,10
194 19/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,39 0,03 4,70 41,10 8,41 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -1 0,05 11,01 41,10
195 20/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,41 0,04 0,00 41,10 8,34 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
196 21/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,44 0,04 0,50 41,10 8,34 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
197 22/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,00 41,05 8,20 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
198 23/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 5,20 41,05 6,91 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
199 24/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 0,70 41,05 7,29 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
200 25/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 6,80 41,00 7,68 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
201 26/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 1,10 41,00 8,06 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
202 27/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,49 0,04 5,60 41,00 8,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 11,01 41,10
203 28/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,07 0,01 12,00 41,00 8,00 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 5 0,08 11 41,09
204 01/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,09 0,01 0,00 41,00 8,00 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 3.70 0,08 10,99 41,09
205 02/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,10 0,01 0,00 40,95 7,94 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 2.70 0,08 10,98 41,08
206 03/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,11 0,01 0,00 40,95 7,87 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 1.70 0,08 10,97 41,07
207 04/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,12 0,01 0,00 40,95 7,81 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 0.70 0,08 10,96 41,07
208 05/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,13 0,01 0,00 40,95 7,74 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 -0.30 0,05 10,95 41,06
209 06/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,14 0,01 0,00 40,93 7,74 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,94 41,05
210 07/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,15 0,01 1,70 40,92 7,68 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,93 41,05
211 08/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 2,80 40,90 7,68 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,92 41,04
212 09/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,16 0,01 0,70 40,95 7,64 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,91 41,03
213 10/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,17 0,01 0,00 40,95 7,60 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
214 11/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 40,95 7,56 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
215 12/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,18 0,02 0,00 40,95 7,55 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
216 13/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,19 0,02 0,00 40,95 7,55 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 6 0,08 10,90 41,03
217 14/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,00 40,95 7,55 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 5 0,08 10,90 41,03
218 15/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,20 0,02 0,60 41,00 7,55 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 4 0,08 10,90 41,03
219 16/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 41,00 7,55 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 3 0,08 10,90 41,03
220 17/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,21 0,02 0,00 41,00 7,51 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 2 0,08 10,90 41,03
221 18/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 41,00 7,47 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 1 0,08 10,90 41,03
222 19/03/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,22 0,02 0,00 41,00 7,42 0 29 0 10.000 1.000 5.000 18.857 23.571 0,28 0,08 0,08 0 0,05 10,90 41,03
223 20/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 7,36 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
224 21/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 7,29 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
225 22/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 7,23 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
226 23/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 7,17 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
227 24/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 7,10 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
228 25/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 41,00 7,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
229 26/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 14,53 41,00 6,97 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,90 41,03
230 27/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,24 0,02 0,00 41,00 6,91 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 5.70 0,08 10,90 41,03
231 28/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 1,30 41,00 6,84 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 4.70 0,08 10,90 41,03
232 29/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 20,30 41,00 6,78 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 3.70 0,08 10,90 41,03
233 30/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 41,00 6,75 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 2.20 0,08 10,90 41,03
234 31/03/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 1,40 41,00 6,72 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 1.20 0,08 10,88 41,01
235 01/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,04 0,00 0,00 41,00 6,70 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 0.20 0,08 10,86 41
236 02/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 5,20 41,00 6,67 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 -0.80 0,05 10,84 40,98
237 03/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,20 41,00 6,64 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,82 40,97
238 04/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,05 0,00 0,00 41,00 6,61 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,80 40,96
239 05/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 41,00 6,61 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,79 40,95
240 06/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,06 0,01 0,00 41,00 6,56 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,78 40,94
241 07/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 41,00 6,53 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,77 40,94
242 08/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 41,00 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,76 40,93
243 09/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,07 0,01 0,00 41,00 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,75 40,92
244 10/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 3,50 41,00 6,47 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 6 0,08 10,74 40,91
245 11/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 41,00 6,47 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 5 0,08 10,73 40,91
246 12/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 41,00 6,47 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 4 0,08 10,72 40,90
247 13/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 41,00 6,47 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 3 0,08 10,71 40,89
248 14/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 41,00 6,48 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 2 0,08 10,70 40,89
249 15/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 41,00 6,49 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 1 0,08 10,69 40,88
250 16/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 7,60 41,00 6,49 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 0 0,05 10,68 40,87
251 17/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 22,80 41,00 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,67 40,86
252 18/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 18,79 40,95 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,66 40,86
253 19/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 40,95 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,65 40,85
254 20/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 40,95 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,64 40,84
255 21/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 40,90 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,63 40,84
256 22/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,90 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,62 40,83
257 23/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,90 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,61 40,82
258 24/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,90 6,50 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 6 0,08 10,60 40,82
259 25/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,90 6,52 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 5 0,08 10,59 40,81
260 26/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 5,50 40,80 6,54 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 4 0,08 10,58 40,80
261 27/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,78 6,56 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 3 0,08 10,57 40,79
262 28/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,75 6,57 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 2 0,08 10,56 40,79
263 29/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,70 6,59 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 1 0,08 10,55 40,78
264 30/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 40,70 6,61 0 36 0 10.000 1.000 5.000 19.571 24.464 0,29 0,08 0,08 0 0,05 10,54 40,77
265 01/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,01 0,00 0,00 40,70 6,63 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,52 40,76
266 02/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 40,70 6,64 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,50 40,74
267 03/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 40,60 6,66 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,48 40,73
268 04/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 40,58 6,68 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,46 40,72
269 05/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,02 0,00 0,00 40,55 6,70 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 6 0,10 10,43 40,70
270 06/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,55 6,72 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 5 0,10 10,40 40,67
271 07/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,55 6,73 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 4 0,10 10,37 40,65
272 08/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,50 6,75 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 3 0,10 10,34 40,63
273 09/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,45 6,77 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 2 0,10 10,31 40,61
274 10/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,03 0,00 0,00 40,45 6,80 43 36 0 10.000 1.000 5.000 26.857 33.572 0,40 0,10 0,10 1 0,10 10,28 40,59
275 11/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 40,40 6,84 43 43 0 10.000 1.000 5.000 27.572 34.465 0,41 0,10 0,10 0 0,05 10,25 40,57
276 12/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,04 0,00 0,00 40,40 6,88 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,23 40,55
277 13/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 40,38 6,92 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,22 40,55
278 14/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,22 0,02 10,50 40,35 6,96 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,22 40,55
279 15/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 21,38 40,35 7,00 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,23 40,55
280 16/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 0,00 40,28 7,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,24 40,56
281 17/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,33 0,03 0,00 40,25 7,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,25 40,57
282 18/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 40,25 7,12 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,26 40,58
283 19/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 0,00 40,20 7,17 43 43 0 10.000 1.000 5.000 27.572 34.465 0,41 0,10 0,10 6 0,10 10,26 40,58
284 20/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,40 0,03 0,00 40,20 7,60 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 5 0,08 10,26 40,58
285 21/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,42 0,04 3,20 40,15 7,56 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 4 0,08 10,27 40,58
286 22/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,43 0,04 24,92 40,15 7,55 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 3 0,08 10,28 40,59
287 23/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,45 0,04 0,00 40,13 7,55 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 1.50 0,08 10,29 40,60
288 24/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,46 0,04 0,00 40,10 7,55 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 0.50 0,08 10,30 40,60
289 25/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,50 0,04 0,00 40,05 7,55 0 43 0 10.000 1.000 5.000 20.286 25.358 0,30 0,08 0,08 -0.50 0,05 10,31 40,61
290 26/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,05 7,55 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,34 40,63
291 27/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 40,02 7,51 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
292 28/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 39,99 7,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,40 40,67
293 29/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 39,96 7,42 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,43 40,70
294 30/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,54 0,05 0,00 39,93 7,36 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,46 40,72
295 31/05/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 39,90 7,29 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,45 40,71
296 01/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,09 0,01 0,00 39,90 7,23 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,44 40,70
297 02/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 39,90 7,17 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,43 40,70
298 03/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,12 0,01 0,00 39,85 7,10 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,42 40,69
299 04/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,13 0,01 0,00 39,80 7,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 10,41 40,68
300 05/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,14 0,01 0,00 39,78 6,97 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 10,40 40,67
301 06/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 10,50 39,76 6,91 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 10,39 40,67
302 07/06/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,16 0,01 0,00 39,75 6,84 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0.70 0,07 10,38 40,66
303 08/06/2021 0,17 0,01 0,00 39,70 6,78 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -0.30 0,05 10,37 40,65
304 09/06/2021 0,18 0,02 0,00 39,70 6,75 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
305 10/06/2021 0,21 0,02 0,00 39,65 6,72 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
306 11/06/2021 0,23 0,02 0,00 39,60 6,70 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
307 12/06/2021 0,25 0,02 0,00 39,60 6,67 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
308 13/06/2021 0,28 0,02 0,00 39,57 6,64 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,37 40,65
309 14/06/2021 0,30 0,03 0,00 39,54 6,61 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,38 40,66
310 15/06/2021 0,31 0,03 0,00 39,50 6,61 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,39 40,67
311 16/06/2021 0,32 0,03 0,00 39,45 6,56 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,40 40,67
312 17/06/2021 0,33 0,03 0,00 39,40 6,53 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,41 40,68
313 18/06/2021 0,38 0,03 0,00 39,40 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 10,42 40,69
314 19/06/2021 0,44 0,04 0,00 39,35 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 10,44 40,70
315 20/06/2021 0,45 0,04 0,00 39,30 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 10,46 40,72
316 21/06/2021 0,46 0,04 12,10 39,25 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1 0,07 10,48 40,73
317 22/06/2021 0,46 0,04 0,80 39,20 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 -0.30 0,05 10,50 40,74
318 23/06/2021 0,47 0,04 0,00 39,20 6,47 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,52 40,76
319 24/06/2021 0,51 0,04 12,00 39,10 6,48 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,54 40,77
320 25/06/2021 0,55 0,05 0,00 38,10 6,49 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,57 40,79
321 26/06/2021 0,57 0,05 0,00 38,40 6,49 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,60 40,82
322 27/06/2021 0,56 0,05 0,00 38,70 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,63 40,84
323 28/06/2021 0,99 0,09 0,00 39,00 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,70 40,89
324 29/06/2021 1,40 0,12 0,00 38,98 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,80 40,96
325 30/06/2021 1,47 0,13 0,00 38,95 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 10,91 41,03
326 01/07/2021 0,17 0,01 0,00 38,95 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 10,90 41,03
327 02/07/2021 0,22 0,02 0,00 38,90 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 10,90 41,03
328 03/07/2021 0,28 0,02 0,00 38,85 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 10,90 41,03
329 04/07/2021 0,32 0,03 0,00 38,80 6,50 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 10,91 41,03
330 05/07/2021 0,36 0,03 0,00 38,75 6,52 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1 0,07 10,92 41,04
331 06/07/2021 0,38 0,03 0,00 38,75 6,54 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,93 41,05
332 07/07/2021 0,42 0,04 0,00 38,70 6,56 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,95 41,06
333 08/07/2021 0,45 0,04 0,00 38,70 6,57 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,97 41,07
334 09/07/2021 0,47 0,04 0,00 38,67 6,59 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 10,99 41,09
335 10/07/2021 0,51 0,04 0,00 38,64 6,61 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
336 11/07/2021 0,55 0,05 0,00 38,61 6,63 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
337 12/07/2021 0,64 0,05 0,00 38,60 6,64 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
338 13/07/2021 0,77 0,07 0,00 38,60 6,66 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
339 14/07/2021 0,92 0,08 0,00 38,60 6,68 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 11,01 41,10
340 15/07/2021 1,14 0,10 0,00 38,60 6,70 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 11,01 41,10
341 16/07/2021 1,33 0,12 0,00 38,60 6,72 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 11,01 41,10
342 17/07/2021 1,40 0,12 0,00 38,57 6,73 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 11,01 41,10
343 18/07/2021 1,45 0,13 0,00 38,54 6,75 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 11,01 41,10
344 19/07/2021 1,51 0,13 0,00 38,50 6,77 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1 0,07 11,01 41,10
345 20/07/2021 1,59 0,14 0,00 38,45 6,80 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
346 21/07/2021 1,64 0,14 0,00 38,40 6,84 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
347 22/07/2021 1,67 0,14 0,00 38,35 6,88 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
348 23/07/2021 1,68 0,14 0,00 38,30 6,92 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
349 24/07/2021 1,68 0,14 0,00 38,25 6,96 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
350 25/07/2021 1,67 0,14 0,00 38,20 7,00 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
351 26/07/2021 1,65 0,14 0,00 38,15 7,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
352 27/07/2021 1,64 0,14 0,00 38,10 7,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
353 28/07/2021 1,66 0,14 0,00 38,05 7,12 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 6 0,07 11,01 41,10
354 29/07/2021 1,69 0,15 0,00 38,00 7,17 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 5 0,07 11,01 41,10
355 30/07/2021 1,71 0,15 0,00 37,95 6,75 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 4 0,07 11,01 41,10
356 31/07/2021 0,20 0,02 0,00 37,90 6,77 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 3 0,07 11,01 41,10
357 01/08/2021 0,24 0,02 0,00 37,85 6,80 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 2 0,07 11,01 41,10
358 02/08/2021 0,30 0,03 0,00 37,80 6,84 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 1 0,07 11,01 41,10
359 03/08/2021 0,37 0,03 0,00 37,75 6,88 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
360 04/08/2021 0,41 0,04 0,00 37,70 6,92 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
361 05/08/2021 0,46 0,04 0,00 37,70 6,96 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
362 06/08/2021 0,50 0,04 0,00 37,60 7,00 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
363 07/08/2021 0,54 0,05 0,00 37,55 7,04 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
364 08/08/2021 0,57 0,05 0,00 37,50 7,08 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
365 09/08/2021 0,59 0,05 0,00 37,45 7,12 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
366 10/08/2021 0,65 0,06 0,00 37,45 7,17 0 0 0 10.000 1.000 5.000 16.000 20.000 0,24 0,07 0,07 0 0,05 11,01 41,10
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076