2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.69 (106 m3)
Mực nước: 30.95 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
22:00 19-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
22:00 19-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 23:46 27/11/2020

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
367 27/01/2020 1,02 0,09 16,77 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,77 33,25
368 28/01/2020 1,17 0,10 17,15 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,81 33,27
369 29/01/2020 1,49 0,13 17,15 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,86 33,30
370 30/01/2020 1,03 0,09 17,15 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,86 33,30
371 31/01/2020 1,10 0,09 17,15 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,86 33,30
372 01/02/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,03 0,09 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,86 33,30
373 02/02/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,38 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0,15 16,86 33,30
374 03/02/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,28 0,11 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
375 04/02/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,57 0,14 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
376 05/02/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 1,81 0,16 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
377 06/02/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,81 0,16 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
378 07/02/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,69 0,15 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
379 08/02/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,59 0,14 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
380 09/02/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,41 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
381 10/02/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 1,63 0,14 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 16,86 33,30
382 11/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,69 0,15 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 16,86 33,30
383 12/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,26 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 4 0 16,86 33,30
384 13/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,31 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3 0 16,86 33,30
385 14/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,29 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 16,86 33,30
386 15/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,21 0,10 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1 0 16,86 33,30
387 16/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,55 0,13 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
388 17/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,40 0,12 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
389 18/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,24 0,11 16,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
390 19/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,44 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
391 20/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,12 0,10 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
392 21/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,33 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
393 22/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,16 0,10 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
394 23/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,28 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
395 24/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,40 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 16,86 33,30
396 25/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,49 0,13 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 16,86 33,30
397 26/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,50 0,13 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 4 0 16,86 33,30
398 27/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,34 0,12 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3 0 16,86 33,30
399 28/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,22 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 16,86 33,30
400 29/02/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,78 0,15 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1 0 16,86 33,30
401 01/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,40 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
402 02/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,31 0,11 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
403 03/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,34 0,12 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
404 04/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,23 0,11 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
405 05/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,39 0,12 17,15 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
406 06/03/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 1,22 0,11 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
407 07/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,22 0,11 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
408 08/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,53 0,13 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
409 09/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,43 0,12 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 16,86 33,30
410 10/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,16 0,10 17,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 16,86 33,30
411 11/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,59 0,14 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 4 0 16,86 33,30
412 12/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,16 0,10 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3 0 16,86 33,30
413 13/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,56 0,13 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 16,86 33,30
414 14/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,68 0,15 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1 0 16,86 33,30
415 15/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,32 0,11 17,25 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
416 16/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,29 0,11 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
417 17/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,63 0,14 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
418 18/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,32 0,11 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
419 19/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 1,60 0,14 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
420 20/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 2,09 0,18 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
421 21/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 2,10 0,18 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
422 22/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,42 0,12 17,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
423 23/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,56 0,13 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 6 0 16,86 33,30
424 24/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,17 0,10 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 5 0 16,86 33,30
425 25/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,18 0,10 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 4 0 16,86 33,30
426 26/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,58 0,14 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 3 0 16,86 33,30
427 27/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,16 0,10 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 2 0 16,86 33,30
428 28/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,19 0,10 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 1 0 16,86 33,30
429 29/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,22 0,11 17,05 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
430 30/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,46 0,13 16,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
431 31/03/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,44 0,12 16,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
432 01/04/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,63 0,14 16,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
433 02/04/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,33 0,11 16,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
434 03/04/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,67 0,14 16,58 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
435 04/04/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,36 0,12 16,58 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
436 05/04/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,52 0,13 16,58 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
437 06/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,18 0,10 16,39 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 6 0 16,86 33,30
438 07/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,35 0,12 16,30 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 5 0 16,86 33,30
439 08/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,52 0,13 16,21 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 4 0 16,86 33,30
440 09/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,49 0,13 16,12 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 3 0 16,86 33,30
441 10/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,57 0,14 16,03 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 2 0 16,86 33,30
442 11/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,51 0,13 16,03 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 1 0 16,86 33,30
443 12/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,47 0,13 16,03 0 29 172.80 0 49.000 0 50.030 62.537 0,74 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
444 13/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,25 0,11 15,67 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
445 14/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 15,50 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
446 15/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,92 0,08 15,41 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
447 16/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 15,32 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
448 17/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 15,23 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
449 18/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,24 0,11 15,23 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
450 19/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,48 0,13 15,23 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
451 20/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,41 0,12 14,87 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 6 0 16,86 33,30
452 21/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,39 0,12 14,78 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 5 0 16,86 33,30
453 22/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 14,60 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 4 0 16,86 33,30
454 23/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,20 0,10 14,60 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 3 0 16,86 33,30
455 24/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 14,42 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 2 0 16,86 33,30
456 25/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,61 0,14 14,25 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 1 0 16,86 33,30
457 26/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,22 0,11 14,25 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
458 27/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,13 0,10 13,99 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
459 28/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,25 0,11 13,90 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
460 29/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,23 0,11 13,73 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
461 30/04/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,16 0,10 13,73 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
462 01/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,53 0,13 13,73 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
463 02/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,47 0,13 13,64 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
464 03/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,45 0,13 13,64 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
465 04/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,07 0,09 13,47 0 36 172.80 0 49.000 0 50.244 62.805 0,74 0,09 0 6 0 16,86 33,30
466 05/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 13,29 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 6 0 16,86 33,30
467 06/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,48 0,13 13,29 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 5 0 16,86 33,30
468 07/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,70 0,15 13,12 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 4 0 16,86 33,30
469 08/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,58 0,14 13,03 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 3 0 16,86 33,30
470 09/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,59 0,14 12,98 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 2 0 16,86 33,30
471 10/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,67 0,14 12,91 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 1 0 16,86 33,30
472 11/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,60 0,14 12,86 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 0 0,15 16,86 33,30
473 12/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
474 13/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,91 0,17 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
475 14/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,87 0,16 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
476 15/05/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,77 0,15 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
477 16/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,63 0,14 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
478 17/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,55 0,13 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
479 18/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,57 0,14 12,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
480 19/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 6 0 16,86 33,30
481 20/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 5 0 16,86 33,30
482 21/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,65 0,14 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 4 0 16,86 33,30
483 22/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,40 0,12 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 3 0 16,86 33,30
484 23/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,40 0,12 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 2 0 16,86 33,30
485 24/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,26 0,11 12,77 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 1 0 16,86 33,30
486 25/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,28 0,11 12,69 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 0 0,15 16,86 33,30
487 26/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,25 0,11 12,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
488 27/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 12,60 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
489 28/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,11 0,10 12,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
490 29/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,88 0,08 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
491 30/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
492 31/05/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,14 0,10 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
493 01/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,10 0,09 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
494 02/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,09 0,09 12,52 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 6 0 16,85 33,30
495 03/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,06 0,09 12,52 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 5 0 16,84 33,29
496 04/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,99 0,09 12,43 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 4 0 16,83 33,28
497 05/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,96 0,08 12,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 3 0 16,81 33,27
498 06/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,92 0,08 12,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 2 0 16,79 33,26
499 07/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,74 0,06 12,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 1 0 16,75 33,24
500 08/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,91 0,08 12,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0 0 0,15 16,73 33,23
501 09/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,91 0,08 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,75 33,24
502 10/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,88 0,08 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,77 33,25
503 11/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 12,26 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,77 33,25
504 12/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,76 0,07 12,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,78 33,26
505 13/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,17 0,10 12,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,82 33,28
506 14/06/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,24 0,11 12,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
507 15/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,92 0,08 12,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
508 16/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,25 0,11 12,18 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 6 0 16,86 33,30
509 17/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,06 0,09 12,18 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 5 0 16,86 33,30
510 18/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,74 0,15 12,01 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 4 0 16,86 33,30
511 19/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,64 0,23 12,01 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 3 0 16,86 33,30
512 20/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,68 0,23 12,01 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 2 0 16,86 33,30
513 21/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,88 0,25 11,92 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 1 0 16,86 33,30
514 22/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,76 0,24 11,92 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
515 23/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,82 0,24 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
516 24/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,89 0,25 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
517 25/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,88 0,25 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
518 26/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,97 0,34 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
519 27/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,60 0,31 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
520 28/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,47 0,30 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
521 29/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,76 0,32 12,01 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
522 30/06/2020 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,24 0,28 11,96 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0 6 0 16,86 33,30
523 01/07/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,18 0,27 11,92 57 43 172.80 0 49.000 0 87.600 109.500 1,29 0,16 0 5 0 16,86 33,30
524 02/07/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,39 0,29 11,92 57 43 172.80 0 49.000 0 87.600 109.500 1,29 0,16 0 4 0 16,86 33,30
525 03/07/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,73 0,24 11,75 57 43 172.80 0 49.000 0 87.600 109.500 1,29 0,16 0 3 0 16,86 33,30
526 04/07/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,59 0,22 11,75 57 43 172.80 0 49.000 0 87.600 109.500 1,29 0,16 0 2 0 16,86 33,30
527 05/07/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,77 0,24 11,75 57 43 172.80 0 49.000 0 87.600 109.500 1,29 0,16 0 1 0 16,86 33,30
528 06/07/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,71 0,23 11,16 29 43 172.80 0 49.000 0 69.029 86.286 1,02 0,13 0 0 0,15 16,86 33,30
529 07/07/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,18 0,19 11,04 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
530 08/07/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,00 0,17 10,91 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
531 09/07/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,87 0,16 10,75 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
532 10/07/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,67 0,14 10,59 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
533 11/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,82 0,16 10,51 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
534 12/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,74 0,15 10,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
535 13/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,68 0,14 10,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
536 14/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,55 0,13 10,35 29 43 172.80 0 49.000 0 69.029 86.286 1,02 0,13 0 6 0 16,86 33,30
537 15/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,52 0,13 10,27 29 43 172.80 0 49.000 0 69.029 86.286 1,02 0,13 0 5 0 16,86 33,30
538 16/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,45 0,13 10,27 29 43 172.80 0 49.000 0 69.029 86.286 1,02 0,13 0 4 0 16,86 33,30
539 17/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,40 0,12 10,27 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 3 0 16,86 33,30
540 18/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,36 0,12 10,27 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 2 0 16,86 33,30
541 19/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,46 0,13 10,03 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 1 0 16,86 33,30
542 20/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,23 0,11 9,79 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 0 0,15 16,86 33,30
543 21/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,12 0,10 9,63 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
544 22/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,07 0,09 9,55 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
545 23/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,04 0,09 9,47 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
546 24/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,01 0,09 9,32 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
547 25/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,03 0,09 9,17 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
548 26/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,01 0,09 8,99 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
549 27/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,99 0,09 8,80 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,86 33,30
550 28/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,98 0,08 8,65 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 6 0 16,86 33,30
551 29/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,94 0,08 8,65 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 5 0 16,86 33,30
552 30/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,91 0,08 8,46 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 4 0 16,86 33,30
553 31/07/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,89 0,08 8,27 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 3 0 16,86 33,30
554 01/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,84 0,07 8,08 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 2 0 16,85 33,30
555 02/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,86 0,07 7,90 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 1 0 16,84 33,29
556 03/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,73 0,06 7,72 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 0 0,15 16,82 33,28
557 04/08/2020 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,74 0,06 7,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,82 33,28
558 05/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,79 0,07 7,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,83 33,28
559 06/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,71 0,06 7,32 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,83 33,28
560 07/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,79 0,07 7,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,84 33,29
561 08/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,67 0,06 7,09 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,84 33,29
562 09/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,66 0,06 7,00 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,84 33,29
563 10/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,62 0,05 6,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,83 33,28
564 11/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,50 0,04 6,71 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 6 0 16,79 33,26
565 12/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,59 0,05 6,53 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 5 0 16,76 33,25
566 13/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,56 0,05 6,35 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 4 0 16,73 33,23
567 14/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,56 0,05 6,17 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 3 0 16,70 33,21
568 15/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,52 0,05 5,99 29 0 172.80 0 49.000 0 67.743 84.679 1,00 0,12 0 6 0 16,67 33,20
569 16/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,56 0,05 5,85 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 5 0 16,63 33,18
570 17/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,48 0,04 5,70 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 4 0 16,58 33,15
571 18/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,47 0,04 5,57 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 3 0 16,53 33,12
572 19/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,46 0,04 5,45 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 2 0 16,48 33,10
573 20/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,53 0,05 5,40 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 1 0 16,44 33,07
574 21/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,48 0,04 5,34 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 0 0,15 16,39 33,05
575 22/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,39 0,03 5,20 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,36 33,03
576 23/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 5,05 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,33 33,02
577 24/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 4,90 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,30 33
578 25/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,34 0,03 4,76 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,27 32,98
579 26/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,34 0,03 4,76 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,24 32,97
580 27/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 4,39 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,21 32,95
581 28/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 4,29 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 16,18 32,93
582 29/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,33 0,03 4,15 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 6 0 16,12 32,90
583 30/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,37 0,03 4,00 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 5 0 16,06 32,87
584 31/08/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,32 0,03 3,85 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0 4 0 16 32,83
585 01/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 1,40 21,60 3,80 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0,12 3 0,12 15,94 32,80
586 02/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 21,60 3,76 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0,12 2 0,12 15,88 32,76
587 03/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,28 0,02 0,00 21,60 3,71 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0,12 1 0,12 15,81 32,73
588 04/09/2020 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,33 0,03 0,00 21,60 3,66 29 29 172.80 0 49.000 0 68.600 85.750 1,01 0,12 0,12 0 0,15 15,75 32,69
589 05/09/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,29 0,03 0,00 21,60 3,54 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,72 32,68
590 06/09/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,29 0,03 5,00 21,60 3,42 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,69 32,66
591 07/09/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,27 0,02 5,20 21,60 3,32 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,65 32,64
592 08/09/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,25 0,02 0,00 21,60 3,19 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,61 32,61
593 09/09/2020 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,22 0,02 0,00 21,60 3,01 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,57 32,59
594 10/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 21,60 2,83 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,53 32,57
595 11/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 21,60 2,74 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 15,49 32,55
596 12/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,18 0,02 0,00 21,60 2,65 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 6 0,14 15,41 32,50
597 13/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,18 0,02 0,00 21,60 2,56 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 5 0,14 15,33 32,46
598 14/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,00 21,60 2,47 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 4 0,14 15,24 32,41
599 15/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 21,60 2,51 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 3 0,14 15,16 32,36
600 16/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,00 21,60 2,51 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 2 0,14 15,07 32,31
601 17/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 9,80 21,60 2,60 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 1 0,14 14,98 32,26
602 18/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 127,40 21,44 2,60 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 0 0,15 14,90 32,22
603 19/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,26 0,02 0,00 22,72 2,49 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,86 32,20
604 20/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 22,75 2,38 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,82 32,17
605 21/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 22,75 2,27 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,78 32,15
606 22/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 22,73 2,12 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,74 32,13
607 23/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 22,70 1,96 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,70 32,11
608 24/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,22 0,02 0,00 22,79 1,80 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,66 32,08
609 25/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 22,67 1,73 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 14,62 32,06
610 26/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,26 0,02 0,00 22,65 1,62 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 6 0,14 14,54 32,02
611 27/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 0,00 22,61 1,51 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 5 0,14 14,46 31,97
612 28/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 2,20 22,61 1,41 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 4 0,14 14,38 31,93
613 29/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,16 0,01 3,20 22,65 1,38 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 3 0,14 14,29 31,87
614 30/09/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 22,57 1,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 2 0,14 14,21 31,83
615 01/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 0,00 22,52 1,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 1 0,14 14,12 31,78
616 02/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,20 22,53 1,28 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 0 0,15 14,03 31,72
617 03/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 0,00 22,49 1,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,99 31,70
618 04/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,16 0,01 0,00 22,46 1,07 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,94 31,67
619 05/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 1,00 22,43 1,73 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,90 31,65
620 06/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 37,60 22,40 1,62 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,85 31,62
621 07/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 188,20 23,47 1,51 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,80 31,59
622 08/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,14 0,01 179,20 27,77 1,41 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,75 31,56
623 09/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,13 0,01 82,80 29,70 1,38 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,70 31,53
624 10/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 73,20 32,36 1,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 5 0,14 13,61 31,48
625 11/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 108,40 32,13 1,35 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 3 0,14 13,52 31,43
626 12/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 28,80 32,19 1,28 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 1 0,14 13,43 31,38
627 13/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 14,20 31,52 1,18 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 -0.50 0,15 13,34 31,33
628 14/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,32 1,07 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 -1.80 0,15 13,25 31,28
629 15/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 3,20 31,12 1,07 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 -2.80 0,15 13,16 31,22
630 16/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,13 0,01 154,40 31,12 0,68 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 -3.80 0,15 13,07 31,17
631 17/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 93,40 32,17 0,78 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 13,02 31,14
632 18/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 3,20 31,81 0,89 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,97 31,11
633 19/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 18,60 31,39 1,00 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,92 31,09
634 20/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 59,80 31,40 1,13 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,87 31,06
635 21/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 28,20 31,59 1,28 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,82 31,03
636 22/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 31,31 1,28 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,77 31
637 23/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 31,14 1,28 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,72 30,97
638 24/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 30,99 1,28 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 6 0,14 12,63 30,92
639 25/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 7,80 31,05 1,28 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 5 0,14 12,54 30,86
640 26/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 30,90 1,28 43 36 172.80 0 49.000 0 78.103 97.629 1,15 0,14 0,14 4 0,14 12,45 30,81
641 27/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,60 30,86 1,28 43 43 172.80 0 49.000 0 78.318 97.897 1,16 0,14 0,14 3 0,14 12,36 30,76
642 28/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 31,01 1,30 43 43 172.80 0 49.000 0 78.318 97.897 1,16 0,14 0,14 2 0,14 12,27 30,71
643 29/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,08 0,01 0,00 31,16 1,32 43 43 172.80 0 49.000 0 78.318 97.897 1,16 0,14 0,14 1 0,14 12,18 30,65
644 30/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 9,00 31,02 1,34 43 43 172.80 0 49.000 0 78.318 97.897 1,16 0,14 0,14 0 0,15 12,09 30,60
645 31/10/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,08 0,01 30,60 31,04 1,36 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 12,04 30,57
646 01/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,06 0,00 2,00 31,19 1,38 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,98 30,53
647 02/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,60 31,08 1,40 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,93 30,50
648 03/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 1,60 30,98 1,42 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,88 30,48
649 04/11/2020 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,27 0,02 4,00 30,93 1,44 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,84 30,45
650 05/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 10,40 30,88 1,46 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,81 30,43
651 06/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 57,80 30,97 1,48 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,78 30,42
652 07/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 2,20 31,22 1,50 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 5 0,09 11,75 30,40
653 08/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,28 0,02 0,00 31,10 1,52 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 4 0,09 11,71 30,38
654 09/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 0,60 31,00 1,54 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 3 0,09 11,68 30,36
655 10/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,26 0,02 49,00 31,00 1,56 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 2 0,09 11,64 30,33
656 11/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 82,40 31,84 1,58 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 0 0,15 11,61 30,32
657 12/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,35 0,03 1,60 31,81 1,60 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 -2 0,15 11,58 30,30
658 13/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 31,39 1,62 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 -3 0,15 11,55 30,28
659 14/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 31,21 1,64 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,52 30,26
660 15/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 4,80 31,14 1,66 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,49 30,25
661 16/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,28 0,02 14,00 31,09 1,67 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,45 30,22
662 17/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,37 0,03 2,40 31,04 1,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,42 30,20
663 18/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,65 0,06 0,00 30,98 1,71 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,42 30,20
664 19/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,89 0,08 0,00 30,92 1,74 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,44 30,22
665 20/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,91 0,08 0,00 30,87 1,76 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0 0,15 11,46 30,23
666 21/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,13 0,10 0,00 31,04 1,78 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 6 0,09 11,50 30,25
667 22/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,53 0,13 0,00 31,21 1,81 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 5 0,09 11,57 30,29
668 23/11/2020 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,85 0,16 7,60 31,48 1,83 0 43 172.80 0 49.000 0 50.459 63.073 0,75 0,09 0,09 4 0,09 11,67 30,35
669 24/11/2020 0,67 0,06 1,80 31,34 1,86 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 3 0,09 11,67 30,35
670 25/11/2020 0,55 0,05 10,80 1,88 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 11,66 30,35
671 26/11/2020 0,49 0,04 31,00 41,37 1,91 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0,09 0.70 0,09 11,64 30,33
672 27/11/2020 0,43 0,04 0,00 1,93 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -1.30 0,15 11,62 30,32
673 28/11/2020 0,59 0,05 0,00 0,00 1,95 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,61 30,32
674 29/11/2020 0,75 0,06 0,00 0,00 1,98 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,61 30,32
675 30/11/2020 0,79 0,07 0,00 0,00 2,00 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,62 30,32
676 01/12/2020 0,65 0,05 0,00 0,00 2,03 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,61 30,32
677 02/12/2020 0,60 0,05 0,00 0,00 2,04 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,60 30,31
678 03/12/2020 0,55 0,05 0,00 0,00 2,96 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,59 30,30
679 04/12/2020 0,92 0,08 0,00 0,00 3,10 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,61 30,32
680 05/12/2020 0,55 0,05 0,00 0,00 3,23 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 11,60 30,31
681 06/12/2020 0,42 0,04 0,00 0,00 3,37 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 11,58 30,30
682 07/12/2020 0,44 0,04 0,00 0,00 3,51 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 4 0 11,56 30,29
683 08/12/2020 0,69 0,06 0,00 0,00 3,56 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3 0 11,56 30,29
684 09/12/2020 0,40 0,03 0,00 0,00 3,66 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 11,53 30,27
685 10/12/2020 0,50 0,04 18,70 0,00 3,76 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1 0 11,51 30,26
686 11/12/2020 0,66 0,06 25,22 0,00 3,85 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -0.30 0,15 11,51 30,26
687 12/12/2020 0,42 0,04 32,99 0,00 3,95 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,49 30,25
688 13/12/2020 0,55 0,05 50,12 0,00 4,32 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,48 30,24
689 14/12/2020 0,79 0,07 58,04 0,00 4,71 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,49 30,25
690 15/12/2020 0,59 0,05 51,83 0,00 5,13 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,48 30,24
691 16/12/2020 0,54 0,05 23,16 0,00 5,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,47 30,23
692 17/12/2020 0,52 0,04 32,87 0,00 6,29 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,45 30,22
693 18/12/2020 0,73 0,06 0,00 0,00 9,17 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,45 30,22
694 19/12/2020 0,70 0,06 0,00 0,00 9,95 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 11,45 30,22
695 20/12/2020 0,65 0,05 0,00 0,00 10,91 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 11,44 30,22
696 21/12/2020 0,54 0,05 1,50 0,00 11,92 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 4 0 11,43 30,21
697 22/12/2020 0,58 0,05 0,00 0,00 12,60 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3 0 11,42 30,20
698 23/12/2020 0,64 0,05 0,00 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2 0 11,41 30,20
699 24/12/2020 0,82 0,07 0,00 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1 0 11,42 30,20
700 25/12/2020 0,57 0,05 0,00 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,41 30,20
701 26/12/2020 0,53 0,04 0,00 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,39 30,19
702 27/12/2020 0,52 0,04 9,80 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,37 30,17
703 28/12/2020 0,67 0,06 6,30 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,37 30,17
704 29/12/2020 0,63 0,05 8,60 0,00 13,29 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,36 30,17
705 30/12/2020 0,57 0,05 0,00 0,00 13,12 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,35 30,16
706 31/12/2020 0,39 0,03 0,00 0,00 12,94 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,32 30,15
707 01/01/2021 0,69 0,06 0,00 0,00 12,94 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,32 30,15
708 02/01/2021 0,47 0,04 0,90 0,00 12,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 6 0 11,30 30,13
709 03/01/2021 0,55 0,05 16,36 0,00 12,60 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5 0 11,29 30,13
710 04/01/2021 0,51 0,04 18,60 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3.70 0 11,27 30,12
711 05/01/2021 0,44 0,04 36,20 0,00 12,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2.40 0 11,25 30,10
712 06/01/2021 0,53 0,04 10,50 0,00 12,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0.40 0 11,23 30,09
713 07/01/2021 0,70 0,06 9,30 0,00 12,77 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -0.90 0,15 11,23 30,09
714 08/01/2021 0,55 0,05 6,30 0,00 12,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -1.90 0,15 11,22 30,09
715 09/01/2021 0,53 0,04 2,61 0,00 12,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,20 30,07
716 10/01/2021 0,53 0,04 0,40 0,00 12,60 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,18 30,06
717 11/01/2021 0,78 0,07 0,00 0,00 12,69 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,19 30,07
718 12/01/2021 0,69 0,06 5,00 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,19 30,07
719 13/01/2021 0,58 0,05 4,20 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,18 30,06
720 14/01/2021 0,62 0,05 12,90 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,17 30,06
721 15/01/2021 0,62 0,05 18,10 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,16 30,05
722 16/01/2021 0,66 0,06 34,60 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 5.70 0 11,16 30,05
723 17/01/2021 0,48 0,04 7,70 0,00 12,52 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 3.70 0 11,14 30,04
724 18/01/2021 0,48 0,04 1,00 0,00 12,43 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 2.70 0 11,12 30,03
725 19/01/2021 0,96 0,08 0,70 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 1.70 0 11,14 30,04
726 20/01/2021 0,69 0,06 2,60 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0.70 0 11,14 30,04
727 21/01/2021 0,80 0,07 2,00 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -0.30 0,15 11,15 30,04
728 22/01/2021 0,72 0,06 26,30 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 -1.30 0,15 11,15 30,04
729 23/01/2021 0,40 0,03 130,37 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,12 30,03
730 24/01/2021 0,64 0,05 23,72 0,00 12,35 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,11 30,02
731 25/01/2021 0,95 0,08 6,10 0,00 12,26 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,13 30,03
732 26/01/2021 0,58 0,05 5,30 0,00 12,18 0 0 172.80 0 49.000 0 49.173 61.466 0,73 0,09 0 0 0,15 11,12 30,03
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076