2. Hồ Đồng Nghệ
Dung tích: 12.69 (106 m3)
Mực nước: 30.95 (m)
Lượng mưa: 0.00 (mm)
21:00 19-04-2024
1. Hồ Hòa Trung
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
21:00 19-04-2024
3. Hồ Trước Đông
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
4. Hồ Hố Cau
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
5. Hồ Hóc Khế
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
6. Hồ Trường Loan (thượng)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
7. Hồ Trường Loan (hạ)
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
8. Hồ Đồng Tréo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
9. Hồ Hố Gáo
Dung tích: .....
Mực nước: .....
Lượng mưa: .....
Đang cập nhật dữ liệu
KẾ HOẠCH SỬ DỤNG NƯỚC NGẮN HẠN - ĐƯỢC LẬP LÚC 16:38 29/04/2021

Để tải bảng kế hoạch sử dụng nước ngắn hạn, vui lòng bấm vài xuất file để tải về máy tính hoặc bấm nút quay lại để về danh sách:

     

STT Thời gian Giai đoạn sinh trưởng lúa Giai đoạn sinh trưởng hoa màu Lưu lượng dự báo đến hồ (m3/s) Tổng lượng nước đến hồ dự báo (106 m3) Lượng mưa thực đo (mm) Mực nước thực đo ở hồ (m) Dung tích ứng với MN thực đo (106 m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng lúa (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng màu (m3) Mức tưới yêu cầu theo ngày tại mặt ruộng rau (m3) Yêu cầu nhà máy nước (m3) Yêu cầu thủy sản (m3) Yêu cầu khu công nghiệp (m3) Tổng mức tưới yêu cầu theo ngày (m3) Tổng Mức tưới yêu cầu theo ngày tại hồ (m3) Lưu lượng yêu cầu (m3/s) Độ mở cống tính toán (cm) Độ mở cống dự báo đầu thời đoạn (cm) Thời gian mở cống còn lại trong đợt cập nhật (ngày) Độ mở cống cập nhật (cm) Dung tích hồ dự báo (106 m3) Mực nước hồ dự báo (m)
733 21/12/2020 0,59 0,09 1,50 33,47 17,19 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0,15 17,19 33,47
734 22/12/2020 0,75 0,10 0,00 33,45 17,15 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0,15 16,86 33,30
735 23/12/2020 0,79 0,13 0,00 33,44 17,13 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0,15 16,86 33,30
736 24/12/2020 0,65 0,09 0,00 33,44 17,13 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0,15 16,86 33,30
737 25/12/2020 0,60 0,09 0,00 33,45 17,15 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0,15 16,86 33,30
738 26/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 0,55 0,09 0,00 33,44 17,13 57 0 172.80 0 84.000 0 121.314 151.642 1,79 0,22 0,22 6 0,22 16,86 33,30
739 27/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 0,92 0,12 9,80 33,45 17,15 57 0 172.80 0 84.000 0 121.314 151.642 1,79 0,22 0,22 5 0,22 16,86 33,30
740 28/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 0,55 0,11 6,30 33,45 17,15 57 0 172.80 0 84.000 0 121.314 151.642 1,79 0,22 0,22 4 0,22 16,86 33,30
741 29/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 0,42 0,14 8,60 33,42 17,09 57 0 172.80 0 84.000 0 121.314 151.642 1,79 0,22 0,22 3 0,22 16,86 33,30
742 30/12/2020 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - ĐX) 0,44 0,16 0,00 33,41 17,07 57 0 172.80 0 84.000 0 121.314 151.642 1,79 0,22 0,22 2 0,22 16,86 33,30
743 31/12/2020 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 0,69 0,16 0,00 33,42 17,09 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1 0,19 16,86 33,30
744 01/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 0,40 0,15 0,00 33,45 17,15 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 0 0,15 16,86 33,30
745 02/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 0,50 0,14 0,90 33,45 17,15 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
746 03/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 0,66 0,12 16,36 33,45 17,15 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
747 04/01/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - ĐX) 0,42 0,14 18,60 33,44 17,13 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
748 05/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,55 0,15 36,20 33,43 17,11 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
749 06/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,79 0,11 10,50 33,41 17,07 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
750 07/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,59 0,11 9,30 33,43 17,11 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
751 08/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,54 0,11 6,30 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
752 09/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,10 2,61 33,30 16,86 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 6 0,19 16,83 33,28
753 10/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,73 0,13 0,40 33,28 16,82 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 5 0,19 16,86 33,30
754 11/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,70 0,12 0,00 33,30 16,86 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 4 0,19 16,81 33,27
755 12/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,65 0,11 5,00 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 3 0,19 16,84 33,29
756 13/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,54 0,12 4,20 33,29 16,84 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 2 0,19 16,79 33,26
757 14/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,58 0,10 12,90 33,26 16,78 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1 0,19 16,81 33,27
758 15/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,64 0,11 18,10 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 -0.30 0,15 16,76 33,25
759 16/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,82 0,10 34,60 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,79 33,26
760 17/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,11 7,70 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,77 33,25
761 18/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,53 0,12 1,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,79 33,26
762 19/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,52 0,13 0,70 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,79 33,26
763 20/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,67 0,13 2,60 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,80 33,27
764 21/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,63 0,12 2,00 33,27 16,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,79 33,26
765 22/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,57 0,11 26,30 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,80 33,27
767 23/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,39 0,12 130,37 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 5.50 0,19 16,77 33,25
768 24/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,69 0,11 23,72 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 3.50 0,19 16,78 33,26
769 25/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,47 0,12 6,10 33,26 16,78 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 2 0,19 16,76 33,25
770 26/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,55 0,11 5,30 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1 0,19 16,76 33,25
771 27/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,51 0,12 0,00 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 0 0,15 16,76 33,25
772 28/01/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - ĐX) 0,44 0,11 7,14 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 -1 0,15 16,75 33,24
773 29/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,53 0,11 0,00 33,24 16,75 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 -2 0,15 16,75 33,24
774 30/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,70 0,13 2,50 33,24 16,75 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,77 33,25
775 31/01/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,55 0,12 6,60 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
776 01/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,53 0,10 0,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
777 02/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,53 0,14 1,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,80 33,27
778 03/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,78 0,10 20,00 33,27 16,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
779 04/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,69 0,13 19,60 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,82 33,28
780 05/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,58 0,15 16,40 33,28 16,82 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,81 33,27
781 06/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,62 0,11 0,00 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 5.70 0,19 16,80 33,27
782 07/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,62 0,11 0,00 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 4.70 0,19 16,78 33,26
783 08/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,66 0,14 0,00 33,26 16,78 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 3.70 0,19 16,81 33,27
784 09/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,48 0,11 0,90 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 2.70 0,19 16,76 33,25
785 10/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) 0,48 0,14 2,40 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1.70 0,19 16,81 33,27
786 11/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,96 0,18 1,40 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 0.70 0,19 16,82 33,28
787 12/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,69 0,18 1,00 33,28 16,82 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 -0.30 0,15 16,85 33,30
788 13/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,80 0,12 0,20 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,83 33,28
789 14/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,72 0,13 0,00 33,28 16,82 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
790 15/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,40 0,10 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,81 33,27
791 16/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,64 0,10 2,00 33,27 16,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,85 33,30
792 17/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,95 0,14 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,83 33,28
793 18/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 0,58 0,10 31,50 33,28 16,82 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,85 33,30
794 19/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,19 0,10 4,70 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,81 33,27
795 20/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,22 0,11 0,00 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 6 0,19 16,84 33,29
796 21/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,46 0,13 0,50 33,29 16,84 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 5 0,19 16,80 33,27
797 22/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,44 0,12 0,00 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 4 0,19 16,83 33,28
798 23/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,63 0,14 5,20 33,28 16,82 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 3 0,19 16,81 33,27
799 24/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,33 0,11 0,70 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 2 0,19 16,80 33,27
800 25/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,67 0,14 6,80 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 1 0,19 16,81 33,27
801 26/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,36 0,12 1,10 33,27 16,80 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 0 0,15 16,79 33,26
802 27/02/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,52 0,13 5,60 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,82 33,28
803 28/02/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,18 0,10 12,00 33,28 16,82 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,77 33,25
804 01/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,35 0,12 0,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,83 33,28
805 02/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,52 0,13 0,00 33,28 16,82 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,79 33,26
806 03/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,49 0,13 0,00 33,26 16,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,84 33,29
807 04/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,57 0,14 0,00 33,29 16,84 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,81 33,27
808 05/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,51 0,13 0,00 33,27 16,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
809 06/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,47 0,13 0,00 33,30 16,86 43 29 172.80 0 84.000 0 112.889 141.111 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,79 33,26
810 07/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 1- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- ĐX) 1,25 0,11 1,70 33,26 16,78 43 29 172.80 0 84.000 0 112.889 141.111 1,67 0,21 0,21 5 0,21 16,83 33,28
811 08/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 2,80 33,28 16,82 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 16,74 33,24
812 09/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,92 0,08 0,70 33,24 16,75 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 16,76 33,25
813 10/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,17 0,10 0,00 33,25 16,77 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 16,71 33,22
814 11/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 0,00 33,22 16,71 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 16,73 33,23
815 12/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,24 0,11 0,00 33,23 16,73 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 16,68 33,20
816 13/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,48 0,13 0,00 33,20 16,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,75 33,24
817 14/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,41 0,12 0,00 33,24 16,75 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,68 33,20
818 15/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,39 0,12 0,60 33,20 16,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
819 16/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 0,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,66 33,19
820 17/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,20 0,10 0,00 33,19 16,65 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
821 18/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 0,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,64 33,18
822 19/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,61 0,14 0,00 33,18 16,64 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,80 33,27
823 20/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,22 0,11 0,00 33,27 16,80 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,61 33,17
824 21/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,13 0,10 0,00 33,17 16,62 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 16,76 33,25
825 22/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,25 0,11 0,00 33,25 16,77 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 16,59 33,16
826 23/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,23 0,11 0,00 33,16 16,60 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 16,74 33,24
827 24/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,16 0,10 0,00 33,24 16,75 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 16,56 33,14
828 25/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,53 0,13 0,00 33,14 16,56 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 16,74 33,24
829 26/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,47 0,13 14,53 33,24 16,75 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 16,55 33,13
830 27/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,45 0,13 0,00 33,13 16,54 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,77 33,25
831 28/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,07 0,09 1,30 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,52 33,12
832 29/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,21 0,10 20,30 33,12 16,52 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,76 33,25
833 30/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,48 0,13 0,00 33,25 16,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,54 33,13
834 31/03/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,70 0,15 1,40 33,13 16,54 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,81 33,27
835 01/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,58 0,14 0,00 33,27 16,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,57 33,14
836 02/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,59 0,14 5,20 33,14 16,56 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,83 33,28
837 03/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,67 0,14 0,20 33,28 16,82 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,56 33,14
838 04/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,60 0,14 0,00 33,14 16,56 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 16,82 33,28
839 05/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 0,00 33,28 16,82 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 16,55 33,13
840 06/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,91 0,17 0,00 33,13 16,54 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 16,85 33,30
841 07/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,87 0,16 0,00 33,30 16,86 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 16,56 33,14
842 08/04/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,77 0,15 0,00 33,14 16,56 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 16,86 33,30
843 09/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,63 0,14 0,00 33,30 16,86 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 16,56 33,14
844 10/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,55 0,13 3,50 33,14 16,56 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
845 11/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,57 0,14 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,59 33,16
846 12/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 0,00 33,16 16,60 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
847 13/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,50 0,13 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,62 33,17
848 14/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,65 0,14 0,00 33,17 16,62 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
849 15/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,40 0,12 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,63 33,18
850 16/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,40 0,12 7,60 33,18 16,64 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
851 17/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,26 0,11 22,80 33,30 16,86 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,61 33,17
852 18/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,28 0,11 18,79 33,17 16,62 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4.50 0,21 16,83 33,28
853 19/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,25 0,11 0,00 33,28 16,82 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3.20 0,21 16,59 33,16
854 20/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 0,00 33,16 16,60 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2.20 0,21 16,78 33,26
855 21/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,11 0,10 0,00 33,26 16,78 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1.20 0,21 16,56 33,14
856 22/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,88 0,08 0,00 33,14 16,56 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0.20 0,21 16,72 33,23
857 23/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,19 0,10 0,00 33,23 16,73 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 -0.80 0,15 16,52 33,12
858 24/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,14 0,10 0,00 33,12 16,52 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,72 33,23
859 25/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,10 0,09 0,00 33,23 16,73 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,50 33,11
860 26/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,09 0,09 5,50 33,11 16,51 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,71 33,22
861 27/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 1,06 0,09 0,00 33,22 16,71 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,49 33,10
862 28/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,99 0,09 0,00 33,10 16,49 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,69 33,21
863 29/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,96 0,08 0,00 33,21 16,69 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,46 33,09
864 30/04/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,92 0,08 0,00 33,09 16,47 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,66 33,19
865 01/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,74 0,06 0,00 33,19 16,65 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,39 33,05
866 02/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,91 0,08 0,00 33,05 16,39 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 16,59 33,16
867 03/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,91 0,08 0,00 33,16 16,60 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 16,33 33,02
868 04/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,88 0,08 0,00 33,02 16,34 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 16,54 33,13
869 05/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 2 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- ĐX) 0,67 0,06 0,00 33,13 16,54 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 16,26 32,98
870 06/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,76 0,07 0,00 32,98 16,27 43 43 172.80 0 84.000 0 113.318 141.647 1,67 0,21 0,21 5 0,21 16,47 33,09
871 07/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,17 0,10 0,00 33,09 16,47 43 43 172.80 0 84.000 0 113.318 141.647 1,67 0,21 0,21 4 0,21 16,23 32,96
872 08/05/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - ĐX) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,24 0,11 0,00 32,96 16,23 43 43 172.80 0 84.000 0 113.318 141.647 1,67 0,21 0,21 3 0,21 16,44 33,07
873 09/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 0,92 0,08 0,00 33,07 16,43 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 2 0,16 16,20 32,94
874 10/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,25 0,11 0,00 32,94 16,19 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 1 0,16 16,43 33,07
875 11/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,06 0,09 0,00 33,07 16,43 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 0 0,15 16,17 32,93
876 12/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,74 0,15 0,00 32,93 16,18 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,47 33,09
877 13/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,64 0,23 0,00 33,09 16,47 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,30 33
878 14/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,68 0,23 10,50 33,00 16,30 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,59 33,16
879 15/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,88 0,25 21,38 33,16 16,60 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,44 33,07
880 16/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,76 0,24 0,00 33,07 16,43 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,73 33,23
881 17/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,82 0,24 0,00 33,23 16,73 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,56 33,14
882 18/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,89 0,25 0,00 33,14 16,56 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
883 19/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,88 0,25 0,00 33,30 16,86 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 6 0,16 16,70 33,21
884 20/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,97 0,34 0,00 33,21 16,69 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 5 0,16 16,86 33,30
885 21/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,60 0,31 3,20 33,30 16,86 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 4 0,16 16,86 33,30
886 22/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,47 0,30 24,92 33,30 16,86 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 3 0,16 16,86 33,30
887 23/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,76 0,32 0,00 33,30 16,86 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 1.50 0,16 16,86 33,30
888 24/05/2021 Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,24 0,28 0,00 33,30 16,86 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 0.50 0,16 16,86 33,30
889 25/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,18 0,27 0,00 33,30 16,86 57 43 172.80 0 84.000 0 122.600 153.250 1,81 0,22 0,22 -0.50 0,15 16,86 33,30
890 26/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 3,39 0,29 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
891 27/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,73 0,24 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
892 28/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,59 0,22 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
893 29/05/2021 Giai đoạn 1 (Mạ - làm đất - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,77 0,24 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
894 30/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,71 0,23 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
895 31/05/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,18 0,19 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
896 01/06/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 2,00 0,17 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
897 02/06/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,87 0,16 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 6 0,19 16,86 33,30
898 03/06/2021 Giai đoạn 2 (Gieo trồng - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,67 0,14 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 5 0,19 16,86 33,30
899 04/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,82 0,16 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 4 0,19 16,86 33,30
900 05/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,74 0,15 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 3 0,19 16,86 33,30
901 06/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,68 0,14 10,50 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 2 0,19 16,86 33,30
902 07/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,55 0,13 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 0.70 0,19 16,86 33,30
903 08/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,52 0,13 0,00 33,30 16,86 29 43 172.80 0 84.000 0 104.029 130.036 1,54 0,19 0,19 -0.30 0,15 16,86 33,30
904 09/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) Giai đoạn 3 - màu (Phơi màu - chín - ĐX) 1,45 0,13 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
905 10/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,40 0,12 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
906 11/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,36 0,12 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
907 12/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,46 0,13 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
908 13/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,23 0,11 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,86 33,30
909 14/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,12 0,10 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,85 33,30
910 15/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,07 0,09 0,00 33,30 16,86 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,84 33,29
911 16/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,04 0,09 0,00 33,29 16,84 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 6 0,19 16,82 33,28
912 17/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,01 0,09 0,00 33,28 16,82 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 5 0,19 16,80 33,27
913 18/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,03 0,09 0,00 33,27 16,80 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 4 0,19 16,78 33,26
914 19/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 1,01 0,09 0,00 33,26 16,78 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 3 0,19 16,76 33,25
915 20/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,99 0,09 0,00 33,25 16,77 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 2 0,19 16,74 33,24
916 21/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,98 0,08 12,10 33,24 16,75 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1 0,19 16,72 33,23
917 22/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,94 0,08 0,80 33,23 16,73 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 -0.30 0,15 16,70 33,21
918 23/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,91 0,08 0,00 33,21 16,69 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,70 33,21
919 24/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,89 0,08 12,00 33,21 16,69 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,66 33,19
920 25/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,84 0,07 0,00 33,19 16,65 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,65 33,19
921 26/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,86 0,07 0,00 33,19 16,65 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,61 33,17
922 27/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,73 0,06 0,00 33,17 16,62 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,60 33,16
923 28/06/2021 Giai đoạn 3 (Cây non - HT) 0,74 0,06 0,00 33,16 16,60 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,57 33,14
924 29/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,79 0,07 0,00 33,14 16,56 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,56 33,14
925 30/06/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,71 0,06 0,00 33,14 16,56 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 6 0,19 16,49 33,10
926 01/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,79 0,07 0,00 33,10 16,49 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 5 0,19 16,50 33,11
927 02/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,67 0,06 0,00 33,11 16,51 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 4 0,19 16,42 33,06
928 03/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,66 0,06 0,00 33,06 16,41 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 3 0,19 16,44 33,07
929 04/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,62 0,05 0,00 33,07 16,43 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 2 0,19 16,33 33,02
930 05/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,50 0,04 0,00 33,02 16,34 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 1 0,19 16,34 33,02
931 06/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,59 0,05 0,00 33,02 16,34 29 0 172.80 0 84.000 0 102.743 128.429 1,52 0,19 0,19 0 0,15 16,26 32,98
932 07/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,56 0,05 0,00 32,98 16,27 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,28 32,99
933 08/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,56 0,05 0,00 32,99 16,28 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,21 32,95
934 09/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) 0,52 0,05 0,00 32,95 16,21 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,22 32,95
935 10/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,56 0,05 0,00 32,95 16,21 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,15 32,92
936 11/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,48 0,04 0,00 32,92 16,16 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,14 32,91
937 12/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,47 0,04 0,00 32,91 16,14 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,09 32,88
938 13/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,46 0,04 0,00 32,88 16,09 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 16,07 32,87
939 14/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,53 0,05 0,00 32,87 16,07 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 6 0,19 16,01 32,84
940 15/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,48 0,04 0,00 32,84 16,02 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 5 0,19 15,98 32,82
941 16/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,39 0,03 0,00 32,82 15,98 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 4 0,19 15,92 32,79
942 17/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,79 15,93 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 3 0,19 15,88 32,76
943 18/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,76 15,87 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 2 0,19 15,83 32,74
944 19/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,34 0,03 0,00 32,74 15,84 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 1 0,19 15,77 32,70
945 20/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,34 0,03 0,00 32,70 15,76 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 0 0,15 15,74 32,69
946 21/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,69 15,75 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,68 32,65
947 22/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,65 15,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,67 32,65
948 23/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,33 0,03 0,00 32,65 15,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,59 32,60
949 24/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,37 0,03 0,00 32,60 15,59 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,59 32,60
950 25/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,32 0,03 0,00 32,60 15,59 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,51 32,56
951 26/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,56 15,51 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,51 32,56
952 27/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,35 0,03 0,00 32,56 15,51 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 15,43 32,51
953 28/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,28 0,02 0,00 32,51 15,42 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 6 0,19 15,40 32,50
954 29/07/2021 Giai đoạn 4 (Đẻ mạ - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,33 0,03 0,00 32,50 15,41 29 29 172.80 0 84.000 0 103.600 129.500 1,53 0,19 0,19 5 0,19 15,32 32,45
955 30/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,29 0,03 0,00 32,45 15,32 43 29 172.80 0 84.000 0 112.889 141.111 1,67 0,21 0,21 4 0,21 15,30 32,44
956 31/07/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 4- màu (Chuẩn bị đất - gieo hạt- HT) 0,29 0,03 0,00 32,44 15,30 43 29 172.80 0 84.000 0 112.889 141.111 1,67 0,21 0,21 3 0,21 15,21 32,39
957 01/08/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,27 0,02 0,00 32,39 15,21 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 15,18 32,37
958 02/08/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,25 0,02 0,00 32,37 15,17 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 15,09 32,32
959 03/08/2021 Giai đoạn 5 (Làm Đòng - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,22 0,02 0,00 32,32 15,08 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 15,05 32,30
960 04/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 32,30 15,05 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,99 32,27
961 05/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 32,27 14,99 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,96 32,25
962 06/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,18 0,02 0,00 32,25 14,96 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,90 32,22
963 07/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,18 0,02 0,00 32,22 14,90 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,87 32,20
964 08/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,00 32,20 14,87 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,80 32,16
965 09/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 32,16 14,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,78 32,15
966 10/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,00 32,15 14,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,70 32,11
967 11/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 0,00 32,11 14,71 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 14,65 32,08
968 12/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 32,08 14,65 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 14,59 32,04
969 13/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,26 0,02 0,00 32,04 14,58 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 14,53 32,01
970 14/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 32,01 14,53 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 14,46 31,97
971 15/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 31,97 14,46 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 14,41 31,94
972 16/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 31,94 14,41 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 14,34 31,90
973 17/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 31,90 14,34 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 14,29 31,87
974 18/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,22 0,02 0,00 31,87 14,28 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,25 31,85
975 19/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,23 0,02 0,00 31,85 14,25 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,19 31,82
976 20/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,26 0,02 0,00 31,82 14,20 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,16 31,80
977 21/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 0,00 31,80 14,16 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,11 31,77
978 22/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 0,00 31,77 14,11 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,07 31,75
979 23/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,16 0,01 0,00 31,75 14,08 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 14,01 31,71
980 24/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 31,71 14,01 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,99 31,70
981 25/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 0,00 31,70 13,99 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 13,88 31,64
982 26/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,17 0,01 0,00 31,64 13,88 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 13,86 31,63
983 27/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,21 0,02 0,00 31,63 13,87 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 13,76 31,57
984 28/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,16 0,01 0,00 31,57 13,76 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 13,74 31,56
985 29/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,19 0,02 0,00 31,56 13,74 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 13,64 31,50
986 30/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 0,00 31,50 13,64 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 13,61 31,48
987 31/08/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,15 0,01 0,00 31,48 13,61 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 0 0,15 13,51 31,43
988 01/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,14 0,01 0,00 31,43 13,52 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,51 31,43
989 02/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,13 0,01 0,00 31,43 13,52 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,42 31,37
990 03/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,37 13,41 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,42 31,37
991 04/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,37 13,41 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,31 31,31
992 05/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 31,31 13,31 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,31 31,31
993 06/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,31 13,31 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,21 31,25
994 07/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,25 13,21 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 13,21 31,25
995 08/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,12 0,01 0,00 31,25 13,21 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 6 0,21 13,08 31,18
996 09/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,13 0,01 0,00 31,18 13,08 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 5 0,21 13,08 31,18
997 10/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 31,18 13,08 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 4 0,21 12,95 31,10
998 11/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 0,00 31,10 12,94 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 3 0,21 12,95 31,10
999 12/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 31,10 12,94 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 2 0,21 12,81 31,02
1000 13/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 29,20 31,02 12,80 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 1 0,21 12,81 31,02
1001 14/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,11 0,01 34,20 31,02 12,80 43 36 172.80 0 84.000 0 113.103 141.379 1,67 0,21 0,21 -0.50 0,15 12,67 30,94
1002 15/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 2,70 30,94 12,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,70 30,96
1003 16/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 30,96 12,70 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,57 30,88
1004 17/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,10 0,01 0,00 30,88 12,57 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,60 30,90
1005 18/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,09 0,01 0,00 30,90 12,60 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,47 30,82
1006 19/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 5 - màu (Mọc mầm - Ba lá- trổ cờ- HT) 0,08 0,01 0,00 30,82 12,46 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,50 30,84
1007 20/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 30,84 12,50 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,36 30,76
1008 21/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,10 0,01 0,00 30,76 12,36 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,40 30,78
1009 22/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,08 0,01 0,00 30,78 12,40 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 6 0,16 12,26 30,70
1010 23/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 30,70 12,26 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 5 0,16 12,30 30,72
1011 24/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,08 0,01 0,00 30,72 12,30 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 4 0,16 12,16 30,64
1012 25/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,06 0,00 0,00 30,64 12,16 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 3 0,16 12,19 30,66
1013 26/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,07 0,01 0,00 30,66 12,19 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 2 0,16 12,06 30,58
1014 27/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,15 0,01 0,00 30,58 12,06 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 1 0,16 12,09 30,60
1015 28/09/2021 Giai đoạn 6 (Trổ - chín - HT) Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,27 0,02 0,00 30,60 12,09 0 43 172.80 0 84.000 0 85.459 106.823 1,26 0,16 0,16 0 0,15 11,97 30,53
1016 29/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,36 0,03 0,00 30,53 11,97 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 12,01 30,55
1017 30/09/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 30,55 12,01 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,89 30,48
1018 01/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 0,00 30,48 11,89 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,93 30,50
1019 02/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,28 0,02 0,00 30,50 11,92 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,80 30,43
1020 03/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,30 0,03 0,00 30,43 11,80 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,84 30,45
1021 04/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,26 0,02 0,00 30,45 11,84 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,71 30,38
1022 05/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 30,38 11,72 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,76 30,40
1023 06/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,35 0,03 0,00 30,40 11,75 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 11,64 30,33
1024 07/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 30,33 11,63 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 11,67 30,35
1025 08/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,34 0,03 0,00 30,35 11,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 11,55 30,28
1026 09/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,32 0,03 0,00 30,28 11,55 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 11,59 30,30
1027 10/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,28 0,02 0,00 30,30 11,58 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 11,46 30,23
1028 11/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,37 0,03 0,00 30,23 11,46 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 11,50 30,25
1029 12/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,65 0,06 0,00 30,25 11,50 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,41 30,20
1030 13/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,89 0,08 0,00 30,20 11,41 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,47 30,23
1031 14/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 0,91 0,08 0,00 30,23 11,46 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,38 30,18
1032 15/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,13 0,10 0,00 30,18 11,38 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,45 30,22
1033 16/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,53 0,13 0,00 30,22 11,45 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,40 30,19
1034 17/10/2021 Giai đoạn 6 - màu (Phơi màu - chín - HT) 1,85 0,16 0,00 30,19 11,40 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,50 30,25
1035 18/10/2021 0,67 0,06 0,00 30,25 11,50 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,35 30,16
1036 19/10/2021 0,55 0,05 0,00 30,16 11,35 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,44 30,22
1037 20/10/2021 0,49 0,04 0,00 30,22 11,45 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 11,28 30,12
1038 21/10/2021 0,43 0,04 0,00 30,12 11,28 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 11,38 30,18
1039 22/10/2021 0,59 0,05 0,00 30,18 11,38 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 11,22 30,09
1040 23/10/2021 0,75 0,06 0,00 30,09 11,23 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 11,33 30,15
1041 24/10/2021 0,79 0,07 0,00 30,15 11,33 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 11,19 30,07
1042 25/10/2021 0,65 0,05 0,00 30,07 11,19 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 11,27 30,12
1043 26/10/2021 0,60 0,05 0,00 30,12 11,28 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,13 30,03
1044 27/10/2021 0,55 0,05 0,00 30,03 11,12 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,22 30,09
1045 28/10/2021 0,92 0,08 0,00 30,09 11,23 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,09 30,01
1046 29/10/2021 0,55 0,05 0,00 30,01 11,09 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,17 30,06
1047 30/10/2021 0,42 0,04 0,00 30,06 11,18 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,02 29,97
1048 31/10/2021 0,44 0,04 0,00 29,97 11,03 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,11 30,02
1049 01/11/2021 0,69 0,06 0,00 30,02 11,11 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,98 29,94
1050 02/11/2021 0,40 0,03 0,00 29,94 10,98 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 11,03 29,97
1051 03/11/2021 0,50 0,04 0,00 29,97 11,03 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 10,91 29,90
1052 04/11/2021 0,66 0,06 0,00 29,90 10,91 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 10,98 29,94
1053 05/11/2021 0,42 0,04 0,00 29,94 10,98 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 10,84 29,85
1054 06/11/2021 0,55 0,05 0,00 29,85 10,83 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 10,92 29,90
1055 07/11/2021 0,79 0,07 0,00 29,90 10,91 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 10,79 29,82
1056 08/11/2021 0,59 0,05 0,00 29,82 10,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 10,85 29,86
1057 09/11/2021 0,54 0,05 0,00 29,86 10,85 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,72 29,78
1058 10/11/2021 0,52 0,04 0,00 29,78 10,72 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,78 29,82
1059 11/11/2021 0,73 0,06 0,00 29,82 10,78 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,67 29,75
1060 12/11/2021 0,70 0,06 0,00 29,75 10,67 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,73 29,79
1061 13/11/2021 0,65 0,05 0,00 29,79 10,74 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,61 29,71
1062 14/11/2021 0,54 0,05 0,00 29,71 10,61 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,68 29,76
1063 15/11/2021 0,58 0,05 0,00 29,76 10,69 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,55 29,67
1064 16/11/2021 0,64 0,05 0,00 29,67 10,54 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,63 29,72
1065 17/11/2021 0,82 0,07 0,00 29,72 10,62 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 10,50 29,64
1066 18/11/2021 0,57 0,05 0,00 29,64 10,49 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 10,56 29,68
1067 19/11/2021 0,53 0,04 0,00 29,68 10,56 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 10,42 29,59
1068 20/11/2021 0,52 0,04 0,00 29,59 10,41 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 10,49 29,64
1069 21/11/2021 0,67 0,06 0,00 29,64 10,49 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 10,36 29,56
1070 22/11/2021 0,63 0,05 0,00 29,56 10,37 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 10,43 29,60
1071 23/11/2021 0,57 0,05 0,00 29,60 10,43 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,31 29,53
1072 24/11/2021 0,39 0,03 0,00 29,53 10,32 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,35 29,55
1073 25/11/2021 0,69 0,06 0,00 29,55 10,35 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,27 29,50
1074 26/11/2021 0,47 0,04 0,00 29,50 10,27 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,28 29,51
1075 27/11/2021 0,55 0,05 0,00 29,51 10,29 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,21 29,46
1076 28/11/2021 0,51 0,04 0,00 29,46 10,21 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,22 29,47
1077 29/11/2021 0,44 0,04 0,00 29,47 10,22 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,14 29,42
1078 30/11/2021 0,53 0,04 0,00 29,42 10,14 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 10,15 29,43
1079 01/12/2021 0,70 0,06 0,00 29,43 10,16 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 10,09 29,39
1080 02/12/2021 0,55 0,05 0,00 29,39 10,09 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 10,10 29,39
1081 03/12/2021 0,53 0,04 0,00 29,39 10,09 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 10,02 29,34
1082 04/12/2021 0,53 0,04 0,00 29,34 10,01 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 10,02 29,34
1083 05/12/2021 0,78 0,07 0,00 29,34 10,01 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 9,97 29,31
1084 06/12/2021 0,69 0,06 0,00 29,31 9,96 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 9,96 29,31
1085 07/12/2021 0,58 0,05 0,00 29,31 9,96 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,90 29,27
1086 08/12/2021 0,62 0,05 0,00 29,27 9,90 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,90 29,27
1087 09/12/2021 0,62 0,05 0,00 29,27 9,90 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,84 29,23
1088 10/12/2021 0,66 0,06 0,00 29,23 9,84 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,85 29,24
1089 11/12/2021 0,48 0,04 0,00 29,24 9,85 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,77 29,19
1090 12/12/2021 0,48 0,04 0,00 29,19 9,77 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,78 29,20
1091 13/12/2021 0,96 0,08 0,00 29,20 9,79 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,74 29,17
1092 14/12/2021 0,69 0,06 0,00 29,17 9,74 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 0 0,15 9,74 29,17
1093 15/12/2021 0,80 0,07 0,00 29,17 9,74 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 6 0,15 9,70 29,15
1094 16/12/2021 0,72 0,06 0,00 29,15 9,71 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 5 0,15 9,69 29,14
1095 17/12/2021 0,40 0,03 0,00 29,14 9,69 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 4 0,15 9,63 29,10
1096 18/12/2021 0,64 0,05 0,00 29,10 9,63 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 3 0,15 9,63 29,10
1097 19/12/2021 0,95 0,08 0,00 29,10 9,63 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 2 0,15 9,60 29,08
1098 20/12/2021 0,58 0,05 0,00 29,08 9,59 0 0 172.80 0 84.000 0 84.173 105.216 1,24 0,15 0,15 1 0,15 9,57 29,07
Bản quyền © 2020 Viện KHTL miền Trung và Tây Nguyên - Người đại diện: TS. Hoàng Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 132 Đống Đa, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng - Điện thoại: 0236 3.537.076